Viêm Gan Là Gì? Các Loại Và Thông Tin Cần Biết
Nội dung bài viết
Viêm gan là tình trạng viêm và tổn thương mô, tế bào gan do nhiễm virus viêm gan hoặc tiếp xúc với các chất độc hại như rượu hoặc một số loại thuốc. Viêm gan có thể tự cải thiện hoặc tiến triển thành xơ hóa (sẹo), xơ gan, ung thư gan và gây nguy hiểm đến tính mạng.
Bệnh viêm gan là gì?
Viêm gan là thuật ngữ được sử dụng để mô tả tình trạng viêm các mô và tế bào ở gan. Tình trạng này được phân loại thành viêm gan virus và viêm gan do một số loại thuốc, rượu và tiếp xúc với độc tố.
Gan là cơ quan cần thiết để loại bỏ độc tố khỏi máu, lưu trữ vitamin và sản xuất hormone. Gan cung thực hiện nhiều chức năng quan trọng ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất trong cơ thể bao gồm:
- Sản xuất mật cho quá trình tiêu hóa thức ăn
- Lọc độc tố khỏi cơ thể
- Bài tiết bilirubin (một sản phẩm của các tế bào hồng cầu bị phá vỡ), cholesterol, hormone và thuốc
- Phân hủy carbohydrate, chất béo và một số protein
- Kích hoạt các enzyme (là các protein chuyên biệt cần thiết cho các chức năng của cơ thể)
- Lưu trữ glycogen (một dạng đường), khoáng chất và vitamin A, D, E, K
- Tổng hợp các protein máu, chẳng hạn như albumin
- Tổng hợp các yếu tố đông máu
Bệnh viêm gan có thể liên quan đến nhiều nguyên nhân khác nhau. Tuy nhiên, nguyên nhân phổ biến nhất có thể gây viêm gan là do nhiễm trùng virus. Có ít nhất năm virus có thể gây viêm gan, trong đó ba loại phổ biến nhất là viêm gan A, B và C. Nhiễm bất kỳ loại nào trong ba loại virus này có thể dẫn đến các biến chứng đe dọa tính mạng. Ở Việt Nam, viêm gan là nguyên nhân thứ 3 có thể gây tử vong do bệnh lý.
Các loại viêm gan phổ và nguyên nhân gây bệnh
Viêm gan do nhiễm trùng virus là nguyên nhân gây bệnh phổ biến nhất trên thế giới. Tuy nhiên các nguyên nhân khác như nhiễm độc (như nghiện rượu, tiếp xúc với một số loại độc hoặc cần thường xuyên sử dụng thuốc điều trị bệnh) và các bệnh tự miễn cũng có thể gây viêm gan.
Cụ thể các loại viêm gan và nguyên nhân gây bệnh có thể bao gồm:
1. Viêm gan siêu vi
Virus viêm gan được phân loại là viêm gan bao gồm viêm gan A, B, C, D và E. Viêm gan A là một tình trạng cấp tính, trong khi viêm gan B, C và D có nhiều khả năng kéo dài liên tục và trở thành mãn tính. Viêm gan E thường là cấp tính nhưng có thể đặc biệt nguy hiểm ở phụ nữ mang thai.
- Viêm gan A: Viêm gan A do virus viêm gan A (HAV) gây ra. Bệnh thường lây truyền qua việc sử dụng thực phẩm, nguồn nước bị nhiễm phân từ người bệnh viêm gan A.
- Viêm gan B: Viêm gan B lây truyền qua tiếp xúc với chất dịch cơ thể, chẳng hạn như máu, dịch tiết âm đạo hoặc tinh dịch, có chứa virus viêm gan B (HBV). Các yếu tố nguy cơ bao gồm sử dụng ma túy, quan hệ tình dục hoặc dùng chung dao cạo với người bị nhiễm bệnh. Viêm gan B thường phát triển thành mãn tính và có thể ảnh hưởng đến khoảng 350 triệu người trên toàn thế giới.
- Viêm gan C: Viêm gan C do virus viêm gan C (HCV) gây ra. Bệnh lây truyền khi trực tiếp với chất dịch cơ thể bị nhiễm bệnh, phổ biến bao gồm qua sử dụng chung kim tiêm và quan hệ tình dục với người bệnh. Viêm gan C có thể là tình trạng cấp tính tuy nhiên có khoảng 85% người bệnh phát triển thành mãn tính.
- Viêm gan D: Viêm gan D là một dạng viêm gan hiếm gặp chỉ xảy ra ở những người nhiễm viêm gan B. Virus viêm gan D không thể phát triển nếu không có sự hiện diện của viêm gan B. Ngoài ra, nhiễm trùng kép viêm gan B và D có thể dẫn đến một bệnh lý nghiêm trọng và có thể đe dọa đến tính mạng. Tiêm phòng viêm gan B có thể phòng ngừa viêm gan D.
- Viêm gan E: Viêm gan E là một bệnh lây truyền qua nguồn nước do virus viêm gan E (HEV) gây ra. Tình trạng này chủ yếu phổ biến ở những khu vực có điều kiện vệ sinh kém và thường liên quan đến thực phẩm, nguồn nước ô nhiễm.
2. Viêm gan không do nhiễm trùng
Nhiễm trùng virus viêm gan không phải tất cả các nguyên nhân gây viêm gan. Các hóa chất như rượu hoặc thuốc có thể gây hại cho gan và gây viêm.
Ngoài ra, các vấn đề sức khỏe khác như rối loạn di truyền và chuyển hóa, chấn thương, béo phì liên quan đến miễn dịch, có thể làm tổn thương gan và dẫn đến viêm. Viêm gan không do virus không thể lây truyền từ người này sang người khác, do đó các bác sĩ lâm sàng gọi tình trạng này là viêm gan không nhiễm trùng.
Một số nguyên nhân gây viêm gan không do nhiễm trùng virus bao gồm:
- Viêm gan tự miễn: Là tình trạng viêm gan liên quan đến một số bệnh tự miễn, xảy ra khi cơ thể tạo ra kháng thể và tự tấn công các tế bào gan.
- Viêm gan do rượu: Uống rượu thường xuyên hoặc nghiện rượu có thể gây ra ba hội chứng riêng biệt bao gồm viêm gan do rượu, viêm gan gan nhiễm mỡ và xơ gan.
- Viêm gan do thuốc: Một số loại thuốc có thể gây viêm gan với các triệu chứng từ rất nhẹ đến nghiêm trọng và có thể đe dọa đến tính mạng của người bệnh.
- Phơi nhiễm với hóa chất và chất độc: Gan hoạt động như một hệ thống giải độc và đào thải các chất độc ra khỏi cơ thể. Do đó, nhiều hóa chất và độc tố trong môi trường có thể gây tổn thương gan hoặc viêm gan.
- Viêm gan nhiễm mỡ không do rượu: Là tình trạng viêm gan thường xảy ra ở những người thừa cân hoặc béo phì.
Yếu tố rủi ro dẫn đến bệnh viêm gan
Một số nguyên nhân và các yếu tố rủi ro liên quan đến môi trường sống, lối sống, hành vi hoặc các vấn đề sức khỏe nhất định có thể làm tăng cơ hội phát triển bệnh viêm gan. Cụ thể các yếu tố rủi ro bao gồm:
Yếu tố môi trường:
- Nguồn nước sử dụng không hợp vệ sinh và không an toàn để uống hoặc nấu ăn
- Không tắm hoặc rửa tay thường xuyên
- Tiếp xúc với kim tiêm, ống tiêm hoặc các vật thể khác có thể bị nhiễm máu chứa virus viêm gan
Các yếu tố hành vi:
- Dùng chung kim tiêm hoặc các vật dụng có thể bị nhiễm virus viêm gan khác
- Quan hệ tình dục không an toàn , chẳng hạn như không sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục, quan hệ tình dục thô bạo hoặc có nhiều bạn tình
- Tính chất công việc hoặc thường xuyên tiếp xúc với hóa chất độc hại, bao gồm chất tẩy rửa khô, họa sĩ, dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc công nhân nông trại
- Uống nước không được xử lý hoặc ăn thực phẩm không được chuẩn bị an toàn hoặc đúng cách (ví dụ như sản phẩm chưa rửa)
- Uống rượu một lượng lớn trong một thời gian dài
- Sử dụng một số loại thuốc thường xuyên
Các yếu tố nguy cơ liên quan đến tình trạng sức khỏe:
- Không được tiêm chủng ngừa viêm gan virus, cụ thể là viêm gan A và B
- Nhiễm trùng cấp tính hoặc mãn tính với một hoặc nhiều virus viêm gan
- Có một rối loạn tự miễn dịch, chẳng hạn như nhiễm nấm candida
- Sinh ra từ người mẹ bị nhiễm virus viêm gan, đặc biệt là viêm gan B
Các triệu chứng viêm gan thường gặp
Nhiều người bị viêm gan không có triệu chứng hoặc các triệu chứng rất nhẹ. Tuy nhiên một số người bệnh khác có thể xuất hiện các triệu chứng kéo dài từ 2 tuần đến 6 tháng sau khi nhiễm bệnh. Các triệu chứng này phù hợp với tất cả các loại viêm gan.
1. Viêm gan cấp tính
Trong giai đoạn cấp tính hoặc giai đoạn đầu của bệnh, người bệnh có thể gặp các triệu chứng tương tự như cúm nhẹ, bao gồm:
- Mệt mỏi
- Phân có màu nhạt
- Chán ăn và tăng cân không rõ lý do
- Sốt
- Đau cơ hoặc đau khớp
- Buồn nôn và nôn
- Đau bụng
- Vàng da hoặc vàng mắt nhẹ
- Ngứa da hoặc nổi mẩn đỏ
- Khó chịu hoặc cảm thấy không được khỏe
Viêm gan trong giai đoạn cấp tính thường không nguy hiểm. Nhưng nhiễm trùng mãn tính có thể dẫn đến các biến chứng gan nặng phát triển theo thời gian và có thể mất nhiều thập kỷ để xuất hiện.
2. Viêm gan mạn tính
Viêm gan mạn tính phát triển chậm, vì vậy những dấu hiệu và triệu chứng này có thể rất khó để phát hiện. Một người bị viêm gan mạn tính có thể bị suy gan tiến triển, có thể bao gồm các triệu chứng và dấu hiệu như:
- Vàng da
- Sưng ở chi dưới
- Kém minh mẫn
- Có máu trong phân hoặc chất nôn
Một số triệu chứng khác có thể bao gồm:
- Nước tiểu có màu đậm
- Nổi mề đay mẩn ngứa vô căn
- Ngứa da
- Phân nhạt màu
- Da, tròng mắt và lưỡi vàng
Bệnh viêm gan có nguy hiểm không?
Viêm gan có thể dẫn đến nhiều rủi ro và biến chứng phức tạp bao gồm:
1. Xơ hóa gan
Một trong những biến chứng phổ biến nhất của viêm gan mạn tính là xơ hóa, đây là tình trạng dẫn đến sẹo gan. Tình trạng này xảy ra khi gan liên tục bị tổn thương và tự tạo ra các mô sẹo để cải thiện các triệu chứng. Tuy nhiên, các mô sẹo sẽ gây ảnh hưởng đến hoạt động của gan và gây rối loạn chức năng gan.
Xơ hóa gan có thể được kiểm soát nếu người bệnh điều trị kịp thời. Tuy nhiên, các trường hợp xơ hóa nghiêm trọng sẽ dẫn đến bệnh xơ gan.
2. Bệnh xơ gan
Xơ gan phát triển khi xơ hóa gan không được điều trị đúng lúc. Bệnh viêm gan B, C, viêm gan do rượu, gan nhiễm mỡ có thể gây ra bệnh xơ gan và các rối loạn da khác.
Xơ gan có thể cải thiện bằng nhiều phương pháp khác nhau. Trong các trường hợp nghiêm trọng người bệnh có thể cần ghép gan để tránh các rủi ro không mong muốn.
3. Ung thư gan
Ung thư gan là một biến chứng của bệnh xơ gan. Ung thư gan có thể phát triển thành một trong hai loại: Ung thư biểu mô tế bào gan và ung thư biểu mô đường mật. Ung thư biểu mô tế bào gan ảnh hưởng đến các tế bào gan, trong khi ung thư biểu mô đường mật ảnh hưởng đến các ống dẫn mật.
Ung thư gan có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị phù hợp.
4. Viêm cầu thận
Viêm cầu thận là một rối loạn thận liên quan đến các bệnh lý viêm do các phản ứng miễn dịch. Tình trạng này thường phổ biến ở những người bị viêm gan B và viêm gan C mãn tính. Nếu không điều trị, viêm cầu thận có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến thận.
5. Huyết sắc tố
Huyết sắc tố (Cryoglobulinemia) là một bệnh không phổ biến liên quan đến một nhóm protein bất thường gây tắc nghẽn các mạch máu nhỏ. Tình trạng này phổ biến nhất ở những người bị viêm gan B và viêm gan C mãn tính.
6. Bệnh não gan
Não gan là tình trạng mất chức năng gan nghiêm trọng, chẳng hạn như suy gan không thể phục hồi. Tình trạng này có thể gây ra các vấn đề về rối loạn tinh thần, như nhầm lẫn và có thể dẫn đến hôn mê.
Bệnh não gan tiến triển là một tình trạng nghiêm trọng và thường gây tử vong.
7. Rối loạn chuyển hóa Porphyria
Porphyria là thuật ngữ chỉ một nhóm các triệu chứng bao gồm phồng rộp bàn tay, mặt và thường phổ biến ở bệnh nhân viêm gan C mãn tính.
Bệnh viêm gan được chẩn đoán như thế nào?
Để chẩn đoán bệnh viêm gan, đầu tiên bác sĩ sẽ kiểm tra tiền sử y tế để xác định các yếu tố nguy cơ có thể dẫn đến viêm gan nhiễm trùng hoặc không nhiễm trùng.
Trong quá trình khám sức khỏe, bác sĩ có thể ấn nhẹ xuống bụng để kiểm tra các cơn đau. Bên cạnh đó, bác sĩ cũng có thể cảm nhận được nếu gan mở rộng trong quá trình kiểm tra. Các dấu hiệu bên ngoài như vàng da và mắt có thể hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán bệnh.
Ngoài ra, bác sĩ sẽ chỉ định người bệnh thực hiện một số xét nghiệm chức năng gan để xác định các vấn đề và bệnh lý liên quan. Xét nghiệm chức năng gan sử dụng mẫu máu để xác định các bất thường và hiệu quả làm việc của gan. Nồng độ men gan cao có thể là do gan bị căng thẳng, tổn thương hoặc không hoạt động đúng.
Nếu xét nghiệm chức năng gan bất thường, bác sĩ có thể sẽ yêu cầu thực hiện các xét nghiệm kiểm tra khác để xác định nguồn gốc của vấn đề. Các xét nghiệm khác có thể bao gồm:
- Siêu âm: Sử dụng sóng siêu âm để tạo ra một hình ảnh của các cơ quan trong bụng. Xét nghiệm này cho phép bác sĩ quan sát các chất lỏng trong khoang bụng, tình trạng tổn thương hoặc các khối u gan. Bên cạnh đó, bác sĩ cũng có thể quan sát các bất thường ở túi mật và tuyến tụy.
- Sinh thiết gan: Sinh thiết gan là một thủ thuật xâm lấn, bác sĩ sẽ lấy một mẫu mô từ gan bằng kim thông qua da và không cần phẫu thuật. Mẫu mô này sẽ được kiểm tra ở phòng thí nghiệm và giúp bác sĩ xác định tình trạng nhiễm trùng hoặc viêm ảnh hưởng đến gan.
Các biện pháp điều trị bệnh viêm gan
Các biện pháp điều trị viêm gan phụ thuộc vào loại viêm gan và tình trang viêm gan là cấp tính hay mãn tính. Do đó, điều quan trọng là người bệnh cần đến bệnh viện thực hiện xét nghiệm và điều trị theo phác đồ của bác sĩ.
1. Viêm gan A
Viêm gan A thường là tình trạng cấp tính và không cần điều trị. Bác sĩ có thể đề nghị người bệnh nghỉ ngơi tại nhà nếu các triệu chứng gây khó chịu. Nếu người bệnh bị nôn mửa hoặc đau bụng tiêu chảy, bác sĩ có thể yêu cầu bổ sung nước, hydrat hóa và các chất dinh dưỡng cần thiết.
Bên cạnh đó, tiêm phòng vacxin viêm gan A là cách tốt nhất để ngăn ngừa tình trạng này. Trong hầu hết các trường hợp, trẻ em có thể bắt đầu tiêm chủng trong độ tuổi từ 12 – 18 tháng. Bên cạnh đó, vaccine cũng có sẵn cho người trưởng thành và có thể tiêm kết hợp với viêm gan B.
2. Bệnh viêm gan B
Viêm gan B cấp tính có thể không cần điều trị. Viêm gan B mãn tính được điều trị bằng thuốc kháng virus. Tuy nhiên điều trị viêm gan B tương đối tốn kém, bởi vì thuốc phải được sử dụng liên tục trong vài tháng hoặc vài năm.
Bên cạnh đó, khi điều trị viêm gan B mãn tính, người bệnh cần phải được đánh giá và theo dõi y tế thường xuyên để xác định xem virus có đáp ứng với điều trị hay không.
Viêm gan B có thể được phòng ngừa bằng cách tiêm vaccine. Các chuyên gia y tế khuyến cáo, tất cả trẻ sơ sinh đều cần được tiêm phòng, thường là trong sáu tháng đầu đời. Vaccine cũng được khuyến cáo sử dụng ở người trưởng thành, đặc biệt là nhân viên y tế.
3. Viêm gan C
Viêm viêm gan C cấp tính và mãn tính đều được điều trị bằng thuốc kháng virus. Tuy nhiên, người bị viêm gan C mãn tính thường được điều trị bằng cách kết hợp nhiều loại thuốc chống virus. Ngoài ra, người bệnh có thể cần được xét nghiệm thêm để xác định hình thức điều trị tốt nhất.
Hiện tại không có vaccine phòng ngừa viêm gan C. Bên cạnh đó viêm gan C có thể dẫn đến xơ gan (sẹo gan) và người bệnh có thể cần ghép gan để tránh các rủi ro không mong muốn.
4. Viêm gan D
Viêm gan D là tình trạng hiếm gặp và hiện tại không có thuốc điều trị. Tuy nhiên theo một số nghiên cứu, một loại thuốc gọi là alpha interferon có thể được sử dụng để điều trị viêm gan D, nhưng thuốc chỉ có hiệu quả khoảng 25 – 30% các trường hợp bệnh.
Không có vaccine viêm gan D, tuy nhiên viêm gan D có thể được phòng ngừa bằng vaccine viêm gan B, bởi vì nhiễm viêm gan B là điều kiện để phát triển viêm gan D.
5. Viêm gan E
Hiện tại, không có phương pháp điều trị y tế cụ thể nào để điều trị viêm gan E. Nhiễm trùng viêm gan E thường là cấp tính và có thể tự khỏi. Người bệnh thường được khuyên nghỉ ngơi đầy đủ, uống nhiều nước, bổ sung các chất dinh dưỡng và tránh uống rượu.
Tuy nhiên, viêm gan E ở phụ nữ mang thai cần được theo dõi bởi bác sĩ chuyên môn để tránh các rủi ro không mong muốn.
6. Viêm gan tự miễn
Viêm gan tự miễn thường được điều trị bằng Corticosteroid, như prednison hoặc budesonide. Thuốc có hiệu quả ở khoảng 80% các trường hợp bệnh trong giai đoạn đầu. Bên cạnh đó, bác sĩ có thể đề nghị một số loại thuốc ức chế miễn dịch như Azothioprine để điều trị viêm gan tự miễn nếu người bệnh không thể sử dụng Corticosteroid.
Các loại thuốc ức chế miễn dịch khác như mycophenolate, tacrolimus và cyclosporine cũng có thể được sử dụng để điều trị viêm gan tự miễn.
Biện pháp phòng ngừa viêm gan
Để phòng ngừa viêm gan, người bệnh có thể tham khảo một số biện pháp như:
- Thực hành các biện pháp giữa vệ sinh là một cách quan trọng để hạn chế nguy cơ mắc bệnh viêm gan A và E. Không sử dụng các loại thức ăn chưa nấu chín, rau sống hoặc các loại thực phẩm không đảm bảo vệ sinh hoặc chế biến không đúng phương pháp. Ngoài ra, không sử dụng thức ăn được bày bán ở lề đường nếu không đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
- Viêm gan B, C và D lây nhiễm qua máu và các chất dịch cơ thể. Do đó, có thể phòng ngừa bằng cách không dùng chung kim tiêm, dao cạo, bàn chải đánh răng với người khác, bao gồm cả các thành viên trong gia đình. Không chạm vào vết máu hoặc các chất dịch cơ thể của người khác.
- Viêm gan B và C cũng có thể lây lan thông qua quan hệ tình dục. Do đó thực hiện các biện pháp an toàn khi quan hệ tình dục như sử dụng bao cao su hoặc màng chắn miệng để giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Tiêm phòng vaccine là cách tốt và hiệu quả nhất để phòng ngừa các bệnh viêm gan do virus. Vaccine có sẵn cho viêm gan A, B và được khuyến cáo sử dụng cho cả trẻ em lẫn người trưởng thành.
- Những người bị viêm gan B và C mãn tính được khuyến khích tránh uống rượu để ngăn ngừa các rủi ro và nguy cơ.
Một số bệnh viêm gan có thể là tình trạng cấp tính và có thể tự khỏi mà không cần điều trị. Tuy nhiên, viêm gan mãn tính có thể dẫn đến các biến chứng sức khỏe nghiêm trọng. Do đó, người có dấu hiệu viêm gan hoặc được chẩn đoán viêm gan cần đến bệnh viện để được tư vấn và điều trị phù hợp. Bên cạnh các biện pháp điều trị, người bệnh có thể thay đổi lối sống, hạn chế tiêu thụ rượu và thường xuyên kiểm tra sức khỏe để tránh các rủi ro không mong muốn.
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!