Lạc Nội Mạc Tử Cung: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu, Điều Trị
Nội dung bài viết
Lạc nội mạc tử cung là một dạng rối loạn cơ quan sinh sản, xảy ra khi các mô tử cung phát triển ở bên ngoài tử cung. Tình trạng này có thể gây ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe và cuộc sống của người bệnh, tuy nhiên có thể điều trị bằng nhiều phương pháp khác nhau.
Lạc nội mạc tử cung là gì?
Mô nội mạc tử cung bao gồm các tế bào máu, mô liên kết và các tuyến. Các mô này thường phát triển bên trong tử cung và bong khỏi niêm mạc tử cung trong quá trình rụng trứng để tạo thành kinh nguyệt.
Lạc nội mạc tử cung là một chứng rối loạn hệ thống sinh sản có thể gây đau đớn dữ dội. Bệnh xảy ra khi các mô tử cung (được gọi là nội mạc tử cung) phát triển bên ngoài tử cung. Bệnh lý này có thể xảy ra ở bất vị trí nào trong cơ thể, nhưng thường ảnh hưởng đến các khu vực ở vùng chậu, chẳng hạn như buồng trứng, ống dẫn trứng hoặc ổ phúc mạc bụng.
Thông thường các mô nội mạc tử cung sẽ được loại bỏ thông quá chu kỳ kinh nguyệt. Tuy nhiên, lạc nội mạc tử cung khiến các mô nội mạc không thể đi ra khỏi cơ thể thông qua âm đạo. Điều này có thể dẫn đến các triệu chứng thể chất, chẳng hạn như đau đớn dữ dội. Khi tổn thương nghiêm trọng, các chức năng của cơ thể, chẳng hạn như ống dẫn trứng, có thể bị ảnh hưởng.
Thông thường, bệnh lý này được phân thành ba loại chính, dựa trên vị trí phát triển của bệnh. Cụ thể các loại như sau:
- Tổn thương phúc mạc bên ngoài: Đây là loại nhiễm trùng phổ biến nhất, gây ảnh hưởng đến phúc mạc, một lớp màng mỏng lót ở khoang chậu.
- U nội mạc tử cung (tổn thương buồng trứng): Tình trạng này dẫn đến những u nang sẫm màu, chứa đầy các chất lỏng được hình thành sâu trong buồng trứng. Dạng tổn thương này không đáp ứng tốt với điều trị và có thể làm hỏng các mô khỏe mạnh.
- Xâm nhập sâu vào nội mạc tử cung: Đây là tình trạng nội mạc tử cung phát triển dưới phúc mạc và gây ảnh hưởng đến các cơ quan gần tử cung, chẳng hạn như ruột hoặc bàng quang. Khoảng 1% đến 5% phụ nữ bị lạc nội mạc tử cung mắc bệnh này.
Nếu không được điều trị phù hợp, lạc nội mạc tử cung có thể gây ảnh hưởng đến các mô và cơ quan xung quanh, dẫn đến hình thành các mô sẹo hoặc các dải mô xơ bất thường. Đôi khi tình trạng này có thể gây ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt và khả năng thụ thai của người bệnh.
Do đó, nhận biết các triệu chứng và có biện pháp điều trị phù hợp là cách tốt nhất để ngăn ngừa các rủi ro liên quan.
Các giai đoạn của lạc nội mạc tử cung?
Lạc nội mạc tử cung có thể được phân thành 4 giai đoạn hoặc nhiều hơn. Các yếu tố được sử dụng để xác định các giai đoạn bệnh thường bao gồm vị trí, số lượng, kích thước và độ sâu của các mô nội mạc tử cung. Cụ thể các giai đoạn bao gồm:
- Giai đoạn 1: Tối thiểu: Trong giai đoạn tối thiểu, lạc nội mạc tử cung dẫn đến những tổn thương nhỏ khi các mô nội mạc tử cung cấy ghép trên buồng trứng nông. Người bệnh cũng có thể bị viêm xung quanh hoặc bên trong khoang chậu.
- Giai đoạn 2: Nhẹ: Trong giai đoạn này, tổn thương thường nhẹ và các mô cấy nông trên buồng trứng hoặc niêm mạc vùng chậu.
- Giai đoạn 3: Trung bình: Trong giai đoạn này, các mô nội mạc tử cung bám sâu vào buồng trứng và niêm mạc vùng chậu. Khu vực sinh dục có thể bị tổn thương nhiều hơn.
- Giai đoạn 4: Nghiêm trọng: Trong giai đoạn này, nội mạc tử cung ghép sâu vào niêm mạc vùng chậu hoặc buồng trứng. Ống dẫn trứng và ruột có thể bị tổn thương.
Dấu hiệu nhận biết bị lạc nội mạc tử cung
Các triệu chứng lạc nội mạc tử cung có thể không giống nhau ở các đối tượng bệnh. Một số phụ nữ có triệu chứng nhẹ, trong khi những người bệnh khác có thể có triệu chứng trung bình đến nghiêm trọng.
Hầu hết các trường hợp cơn đau do lạc nội mạc tử cung được mô tả như một cơn đau bụng kinh dữ dội. Cơn đau cũng có thể trở nên nghiêm trọng theo thời gian.
Cụ thể các dấu hiệu và triệu chứng phổ biến có thể bao gồm:
- Đau bụng kinh: Tình trạng này có thể dẫn đến các cơn đau vùng chậu tương tự như cơn đau bụng trước, trong và sau chu kỳ kinh nguyệt. Bên cạnh đó, người bệnh cũng có thể bị đau bụng dưới từ nhẹ đến dữ dội.
- Đau khi quan hệ tình dục: Cơn đau có thể xuất hiện trong và sau khi quan hệ tình dục.
- Đau khi đại tiện hoặc tiểu tiện: Các triệu chứng này thường phổ biến trong chu kỳ kinh nguyệt.
- Chảy nhiều máu trong chu kỳ kinh nguyệt: Đôi khi người bệnh có thể nhận thấy chu kỳ kinh nguyệt kéo dài hoặc xuất hiện với lượng máu nhiều hơn. Ngoài ra, người bệnh cũng có thể bị chảy máu âm đạo ngoài chu kỳ kinh nguyệt.
- Hiếm muộn: Đôi khi các dấu hiệu đầu tiên của tình trạng lạc nội mạc tử cung có thể là khó thụ thai hoặc vô sinh hiếm muộn.
- Các dấu hiệu liên quan: Người bệnh có thể gặp một số dấu hiệu chẳng hạn như mệt mỏi, tiêu chảy, táo bón, đầy bụng hoặc buồn nôn, đặc biệt là trong thời kỳ kinh nguyệt.
Mức độ nghiêm trọng của cơn đau không phụ thuộc vào giai đoạn lạc nội mạc tử cung. Người bệnh có thể bị lạc nội mạc tử cung nhẹ với cơn đau dữ dội, hoặc lạc nội mạc tử cung giai đoạn nặng với cơn đau nhẹ hoặc không đau.
Bên cạnh đó, các triệu chứng cũng thường bị nhầm lẫn thành các điều kiện y tế khác, chẳng hạn như bệnh viêm vùng chậu (PID), u nang buồng trứng và Hội chứng ruột kích thích (IBS). Do đó, người bệnh có dấu hiệu bệnh nên đến bệnh viện để được chẩn đoán và có biện pháp điều trị phù hợp.
Nguyên nhân gây lạc nội mạc tử cung
Nguyên nhân chính xác dẫn đến bệnh lạc nội mạc tử cung vẫn chưa được xác định. Tuy nhiên, theo các nguyên cứu, các nguyên nhân và yếu tố rủi ro dẫn đến tình trạng này có thể bao gồm:
1. Nguyên nhân cơ bản
Mặc dù không rõ nguyên nhân dẫn đến lạc nội mạc tử cung, tuy nhiên theo các chuyên gia, một số giả thuyết có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh bao gồm:
- Kinh nguyệt ngược dòng: Trong một chu kỳ kinh nguyệt, cơ thể sẽ bong lớp niêm mạc tử cung, tạo thành dòng máu kinh chảy từ tử cung qua lỗ nhỏ ở cổ tử cung và ra ngoài thông qua âm đạo. Tuy nhiên tế bào nội mạc tử cung dính vào thành chậu và bề mặt các cơ quan vùng chậu. Tại đây các lớp nội mạc tử cung bắt đầu dày lên, tiếp tục phát triển trong suốt chu kỳ kinh nguyệt.
- Sự biến đổi của các tế bào ở vùng bụng: Các nhà nghiên cứu cho răng hormone hoặc các yếu tố miễn dịch có thể biến đổi các tế bào phúc mạc ở lớp lót bên trong bụng thành các tế bào tương tự như nội mạc tử cung.
- Biến đổi các tế bào phôi: Các hormone, chẳng hạn như estrogen có thể biến đổi các tế bào phôi thai thành các tế bào nội mạc tử cung trong quá trình dậy thì.
- Quá trình vận chuyển các tế bào nội mạc tử cung: Hệ thống bạch huyết có thể vận chuyển các tế bào nội mạc tử cung đến các bộ phận khác nhau của cơ thể.
- Sẹo phẫu thuật: Tế bào nội mạc tử cung có thể di chuyển trong quá trình phẫu thuật, chẳng hạn như cắt bỏ tử cung hoặc phẫu thuật sinh mổ.
- Rối loạn hệ thống miễn dịch: Các vấn đề ở hệ thống miễn dịch có thể khiến cơ thể không thể nhận biết và phá hủy các mô giống như nội mạc tử cung đang phát triển bên ngoài tử cung.
- Di truyền: Lạc nội mạc tử cung thường có xu hướng phát triển ở những người có cách thành viên trong gia đình mắc bệnh.
2. Các yếu tố rủi ro
Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ lạc nội mạc tử cung bao gồm:
- Chưa từng mang thai và sinh con
- Ở trong độ tuổi từ 30 – 40
- Có kinh nguyệt sớm
- Mãn kinh muộn
- Chu kỳ kinh nguyệt ngắn, chẳng hạn như dưới 27 ngày
- Kinh nguyệt kéo dài hơn 7 ngày
- Có nồng độ estrogen trong cơ thể cao hoặc tiếp xúc với nhiều estrogen mà cơ thể sản xuất
- Chỉ số khối cơ thể (BMI) thấp
- Có một hoặc nhiều người thân (mẹ, dì hoặc chị) bị lạc nội mạc tử cung
- Bất kỳ tình trạng bệnh lý nào ngăn cản sự lưu thông bình thường của kinh nguyệt ra khỏi cơ thể
- Bất thường đường sinh sản hoặc bị nhiễm trùng vùng chậu
- Uống rượu, tiêu thụ nhiều cafein, chất kích thích, hạn chế vận động
Lạc nội mạc tử cung thường bắt đầu phát triển sau vài năm kể từ lúc bắt đầu hành kinh. Các dấu hiệu và triệu chứng có thể được cải thiện tạm thời khi mang thai và có thể biến mất hòa toàn sau khi mãn kinh, trừ khi người bệnh dùng estrogen bổ sung.
Lạc nội mạc tử cung có nguy hiểm không?
Đau vùng chậu hoặc đau bụng dưới là triệu chứng và biến chứng phổ biến của lạc nội mạc tử cung. Cơn đau đôi khi có thể nghiêm trọng và gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Một số phụ nữ có thể cần điều trị chứng lo âu, trầm cảm hoặc chăm sóc sức khỏe tinh thần. Ngoài đau đớn, tình trạng này có thể dẫn đến một số rủi và biến chứng khác, chẳng hạn như:
1. Vô sinh
Biến chứng chính của lạc nội mạc tử cung là suy giảm khả năng sinh sản. Có khoảng 1/3 đến một nửa phụ nữ mắc bệnh khó mang thai hoặc sẩy thai sớm. Các nghiên cứu cho rằng tình trạng viêm có thể làm hỏng tinh trùng hoặc khiến trứng di chuyển khó khăn hơn. Bên cạnh đó, các mô sẹo có thể làm tắc ống dẫn trứng và dẫn đến hiếm muộn, vô sinh nữ.
Mặc dù có thể gây khó thụ tinh, tuy nhiên một số phụ nữ có các triệu chứng nhẹ đến trung bình vẫn có thể thụ thai và mang thai đủ tháng. Các bác sĩ thường khuyến khích người bị lạc nội mạc tử cung không nên trì hoãn việc sinh con bởi vì tình trạng bệnh có thể nghiêm trọng theo thời gian và khiến việc sinh con tự nhiên khó khăn.
2. Ung thư
Lạc nội mạc tử cung có thể làm tăng nguy cơ ung thư buồng trứng hoặc một bệnh ung thư khác được gọi là ung thư biểu mô tuyến liên quan đến lạc nội mạc tử cung. Tuy nhiên các nguy cơ thường thấp.
Ngoài ra, lạc nội mạc tử cung cùng làm tăng nguy cơ của một số tình trạng khác, chẳng hạn như u nang buồng trứng, viêm phần phụ, hình thành mô sẹo và các biến chứng ảnh hưởng đến ruột, bàng quang.
Điều quan trọng là người bệnh nên đến bệnh viện để được chẩn đoán, kiểm tra các triệu chứng và có biện pháp điều trị phù hợp.
Chẩn đoán bệnh lạc nội mạc tử cung
Bác sĩ có thể chẩn đoán bệnh lạc nội mạc tử cung thông qua các triệu chứng. Tuy nhiên, các triệu chứng bệnh thường không đặc hiệu và có thể dễ nhầm lẫn với các tình trạng liên quan, chẳng hạn như viêm vùng chậu.
Do đó, để xác nhận bệnh lý, bác sĩ có thể đề nghị thực hiện các xét nghiệm, chẳng hạn như:
- Kiểm tra vùng chậu: Trong quá trình khám phụ khoa, bác sĩ có thể sờ các vùng ở khung chậu để xác định các bất thường, chẳng hạn như khối u nang trên cơ quan sinh sản hoặc sẹo ở tử cung. Tuy nhiên thông thường, không thể sờ được những vùng tổn thương nhỏ đến trung bình, trừ khi tổn thương đã hình thành u nang.
- Siêu âm: Thử nghiệm này sử dụng sóng âm tần số cao để tạo ra hình ảnh bên trong cơ thể. Một thiết bị đầu dò sẽ được đưa vào âm đạo hoặc ấn vào bụng để ghi lại hình ảnh bên trong cơ thể. Tuy nhiên siêu âm không thể xác định chắc chắn tình trạng lạc nội mạc tử cung nhưng có thể kiểm tra các khối u liên quan.
- Chụp cộng hưởng MRI: Chụp cộng hưởng MRI sử dụng từ trường và sóng vô tuyến để tạo ra hình ảnh chi tiết của các cơ quan và mô bên trong cơ thể. Đối với một số người, MRI có thể hỗ trợ lập kế hoạch phẫu thuật hoặc giúp bác sĩ xác định kích thước khối u hoặc vị trí của các tổn thương.
- Nội soi ổ bụng: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể đề nghị người bệnh thực hiện nội soi ổ bụng để xác định các dấu hiệu lạc nội mạc tử cung. Trước khi nội soi, người bệnh sẽ được gây tê hoặc gây mê, bác sĩ sẽ thực hiện một đường rạch ở gần rốn và đưa thiết bị nội soi vào để quan sát ổ bụng.
- Sinh thiết: Thủ thuật này được thực hiện bằng cách lấy một mẫu mô, thường là thông qua nội soi, để kiểm tra ở phòng thí nghiệm.
Điều trị lạc nội mạc tử cung như thế nào?
Hiện tại không có thuốc và phương pháp điều trị đặc hiệu lạc nội mạc tử cung. Tuy nhiên người bệnh có thể tìm hiểu các phương pháp giảm đau hoặc kiểm soát các triệu chứng. Cụ thể, tùy thuộc vào các triệu chứng và mức độ nghiêm trọng của bệnh, bác sĩ có thể đề nghị các biện pháp điều trị, chẳng hạn như:
1. Sử dụng thuốc giảm đau
Để cải thiện cơn đau nhanh chóng và các triệu chứng khác của lạc nội mạc tử cung, bác sĩ có thể đề nghị người bệnh sử dụng các loại thuốc giảm đau không kê đơn. Các loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) thường được đề nghị, chẳng hạn như Ibuprofen hoặc Naproxen. Tuy nhiên nếu các loại thuốc này không mang lại hiệu quả điều trị, người bệnh có thể tham khảo ý kiến của bác sĩ về các loại thuốc giảm đau theo toa.
Ngoài ra, một số biện pháp phi y tế khác có thể hỗ trợ cải thiện các cơn đau, chẳng hạn như:
- Tắm nước ấm
- Đặt một chai nước nóng hoặc miếng đệm nóng lên bụng
- Thường xuyên tập thể dục thể thao hoặc vận động cơ thể
Bên cạnh đó, đôi khi người bệnh có thể cân nhắc áp dụng các biện pháp giảm đau thay thế, chẳng hạn như châm cứu, thay đổi chế độ ăn uống. Tuy nhiên trước khi áp dụng các biện pháp, hãy trao đổi với bác sĩ chuyên môn để được hướng dẫn cụ thể.
Bác sĩ có thể đề nghị liệu pháp hormone kết hợp với thuốc giảm đau nếu người bệnh không muốn mang thai.
2. Liệu pháp hormone
Liệu pháp bổ sung hormone đôi khi có thể mang lại hiệu quả giảm đau hoặc cải thiện các triệu chứng lạc nội mạc tử cung. Sự thay đổi nồng độ hormone trong chu kỳ kinh nguyệt có thể làm cho các mô nội mạc tử cung dày lên, vỡ ra và gây chảy máu. Khi sử dụng liệu pháp hormone, sự phát triển của các mô tử cung sẽ chậm lại và ngăn ngừa việc tạo thành các mô nội mạc tử cung mới, điều này có thể ngăn ngừa chảy máu và cải thiện các cơn đau.
Liệu pháp hormone không thể cải thiện vĩnh viễn các triệu chứng. Do đó, người bệnh có thể bị đau đớn hoặc tái phát các triệu chứng nếu ngừng áp dụng liệu pháp.
Các liệu pháp hormone được sử dụng để điều trị lạc nội mạc tử cung bao gồm:
- Thuốc tránh thai nội tiết: Các loại thuốc tránh thai có thể kiểm soát hormone hình thành nội mạc tử cung mỗi tháng. Do đó , sử dụng thuốc tránh thai có thể kiểm soát lượng kinh nguyệt và các cơn đau liên quan.
- Chất đối kháng hormone giải phóng gonadotropin: Các loại thuốc này có thể ngăn ngừa quá trình sản xuất hormone kích thích buồng trứng, làm giảm nồng độ estrogen và ngăn chặn kinh nguyệt. Điều này khiến cho các mô nội mạc tử cung co lại và dẫn đến tình trạng mãn kinh nhân tạo. Bởi vì mãn kinh nhân tạo, do đó các triệu chứng liên quan, chẳng hạn như bốc hỏa tiền mãn kinh, khô âm đạo hoặc loãng xương, có thể được ngăn ngừa. Kinh nguyệt và khả năng thụ thai sẽ được khôi phục sau khi ngừng sử dụng thuốc.
- Liệu pháp progestin: Liệu pháp progestin bao gồm sử dụng các dụng cụ tử cung, chẳng hạn như que cấy tránh thai, vòng tránh thai, tiêm thuốc thuốc tránh thai hoặc viên uống progestin, có thể làm ngưng kinh nguyệt và sự phát triển của các mô cấy nội mạc tử cung. Do ngưng kinh nguyệt nên các triệu chứng khác của lạc nội mạc tử cung, chẳng hạn như đau đớn, sẽ được cải thiện.
- Các chất ức chế Aromatase: Thuốc ức chế Aromatase là một loại thuốc làm giảm lượng estrogen trong cơ thể. Bác sĩ có thể đề nghị dùng thuốc ức chế aromatase cùng với progestin hoặc thuốc tránh thai nội tiết tố kết hợp để điều trị lạc nội mạc tử cung.
3. Phẫu thuật bảo tồn
Nếu người bệnh lạc nội mạc tử cung mong muốn mang thai, bác sĩ có thể phẫu thuật loại bỏ các mô cấy ghép nội mạc tử cung mà vẫn bảo tổn buồng trứng. Phẫu thuật cũng có thể hỗ trợ cải thiện các cơn đau, tuy nhiên cơn đau có thể tái phát.
Phẫu thuật có thể được thực hiện thông qua nội soi hoặc phẫu thuật bụng truyền thống cho các trường hợp cần thiết. Tuy nhiên trong hầu hết các trường hợp, bác sĩ thường đề nghị phẫu thuật nội soi, kể cả khi các triệu chứng nghiêm trọng.
Trong phẫu thuật nội soi, bác sĩ sẽ chèn một dụng cụ phẫu thuật mãnh thông qua một vết rạch ở ổ bụng để loại bỏ các mô nội mạc tử cung. Sau phẫu thuật, bác sĩ có thể đề nghị người bệnh sử dụng thuốc hormone để cải thiện các cơn đau.
4. Phẫu thuật cắt bỏ tử cung và buồng trứng
Phẫu thuật cắt bỏ tử cung và buồng trứng có thể là phương pháp hiệu quả nhất để cải thiện các triệu chứng lạc nội mạc tử cung. Tuy nhiên, hiện tại phương pháp này không được khuyến khích và các bác sĩ thường tập trung vào việc loại bỏ các mô nội mạc tử cung.
Cắt bỏ buồng trứng có thể dẫn đến mãn kinh. Việc thiếu hormone có thể cải thiện các cơn đau, nếu các cơn đau vẫn xuất hiện sau khi phẫu thuật. Tuy nhiên mãn kinh sớm có thể tăng nguy cơ mắc các bệnh về tim, mạch máu, các tình trạng chuyến hóa và tử vong sớm.
Cắt bỏ tử cung có để được đề nghị để cải thiện các triệu chứng, chẳng hạn như chảy máu kinh nguyệt nhiều hoặc hành kinh đau đớn. Phẫu thuật được chỉ định ở người không muốn mang thai. Ngoài ra, ngay cả khi buồng trứng còn khỏe mạnh, việc cắt bỏ tử cung có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe lâu dài, đặc biệt là khi người bệnh phẫu thuật trước 35 tuổi.
Do đó trước khi thực hiện phẫu thuật xâm lấn, người bệnh nên trao đổi với bác sĩ chuyên môn để được hướng dẫn cụ thể các lợi ích và rủi ro liên quan.
5. Cải thiện các triệu chứng tại nhà
Trong một số trường hợp, người bệnh có thể tham khảo một số biện phá thay thế, chẳng hạn như châm cứu, trị liệu thần kinh cột sống hoặc thảo dược để cải thiện các triệu chứng. Tuy nhiên các biện pháp này không được chứng minh khoa học về hiệu quả lâm sàng.
Tránh sử dụng caffeine có thể hỗ trợ cải thiện các triệu chứng và giảm đau hiệu quả. Ngoài ra, tập thể dục, chẳng hạn như đi bộ có thể giảm đau bằng cách làm giảm nồng độ estrogen.
Điều quan trọng là người bệnh cần theo dõi các triệu chứng để tránh các biến chứng lâu dài của lạc nội mạc tử cung. Nếu cơn đau hoặc các triệu chứng nghiêm trọng, người bệnh nên trao đổi với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.
Mặc dù hiện tại không có cách điều trị dứt điểm lạc nội mạc tử cung, tuy nhiên người bệnh có thể kiểm soát các triệu chứng và sinh con thành công. Trao đổi với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.
Chế độ ăn uống dành cho người lạc nội mạc tử cung
Mặc dù không có nghiên cứu khoa học cụ thể, tuy nhiên một số loại thực phẩm có thể cải thiện các triệu chứng bệnh hiệu quả. Bên cạnh đó, một số loại thực phẩm có thể khiến các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn. Do đó, người bệnh nên tham khảo các chế độ ăn uống và có kế hoạch bổ sung dinh dưỡng phù hợp.
Cụ thể, chế độ ăn uống được đề nghị cho người lạc nội mạc tử cung bao gồm:
- Chất béo omega-3: Đây là các chất béo lành mạnh, có thể chống viêm và giảm đau hiệu quả. Các loại thực phẩm giàu chất béo omega-3 bao gồm cá béo (cá hồi, cá thu, cá tuyết), dầu thực vật và một số động thực vật khác.
- Ăn nhiều trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt: Các loại thực phẩm này chứa nhiều vitamin, khoáng chất và chất xơ, có thể bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết và tăng lượng calo cần thiết. Những thực phẩm này có thể giảm nồng độ estrogen, do đó đặc biệt quan trọng đối với những người bị lạc nội mạc tử cung.
- Tránh chất béo chuyển hóa: Theo một số nghiên cứu, sử dụng các chất béo chuyển hóa có thể làm tăng nguy cơ lạc nội mạc tử cung đến 48%. Do đó, người bệnh nên hạn chế hoặc tránh sử dụng các chất béo chuyển hóa để ngăn ngừa các rủi ro.
- Cắt giảm thịt đỏ: Thịt đỏ, chẳng hạn như thịt bò, thịt dê, thịt cừu, có thể khiến các triệu chứng lạc nội mạc tử cung nghiêm trọng hơn. Cụ thể, theo các nghiên cứu, sử dụng thịt đỏ có thể khiến nồng độ hormone estrogen trong cơ thể tăng lên và tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Hạn chế caffeine và rượu: Các chất kích thích này có thể khiến các triệu chứng lạc nội mạc tử cung trở nên nghiêm trọng hơn. Mặc dù các nghiên cứu không rõ ràng, tuy nhiên người bệnh nên hạn chế sử dụng các chất kích thích này để ngăn ngừa các biến chứng liên quan.
- Hạn chế các loại thực phẩm chế biến sẵn: Thực phẩm đã qua chế biến thường chứa nhiều chất béo, đường không lành mạnh, ít chất dinh dưỡng, chất xơ cần thiết và tăng cường viêm trong cơ thể, dẫn đến các cơn đau. Chất béo omega-6 được tìm thấy trong các loại thực phẩm chế biến sẵn có thể khiến cơn đau trở nên nghiêm trọng hơn. Do đó, hạn chế tiêu thụ các loại thực phẩm như khoai tây chiên, bánh quy giòn, kẹo và đồ chiên có thể giúp giảm thiểu các cơn đau hiệu quả.
Lạc nội mạc tử cung là một tình trạng mãn tính không có thuốc hoặc biện pháp điều trị dứt điểm. Các triệu chứng bệnh có thể gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và tăng nguy cơ vô sinh. Do đó, người bệnh có thể tìm hiểu các phương pháp điều trị có sẵn, như thuốc, liệu pháp hormone hoặc phẫu thuật để cải thiện các triệu chứng và cải thiện khả năng sinh sản. Trao đổi với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể các biện pháp điều trị, chăm sóc và phòng ngừa.
Tham khảo thêm: Viêm ống dẫn trứng là gì? Dấu hiệu và cách điều trị
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!