Hít Thở Sâu Bị Đau Sườn Là Bị Gì? Cách Khắc Phục

Hít thở sâu bị đau sườn có thể là dấu hiệu nhiễm trùng, chấn thương cơ xương hoặc các vấn đề liên quan đến phổi. Tuy nhiên, đôi khi đau xương sườn khi hít thở có thể là dấu hiệu đau tim hoặc các vấn đề tim mạch khác.

Hít thở sâu bị đau sườn là bị gì
Hít thở sâu bị đau sườn có thể liên quan đến nhiều nguyên nhân tiềm ẩn trong cơ thể

Nguyên nhân hít thở sâu bị đau sườn

Có nhiều nguyên nhân và bệnh lý có thể gây đau xương sườn khi hít thở. Các nguyên nhân và điều kiện phổ biến có thể bao gồm:

1. Viêm sụn sườn

Viêm sụn sườn là tình trạng viêm sụn kết nối xương ức và xương sườn. Nguyên nhân dẫn đến tình trạng này thường không rõ ràng, tuy nhiên chấn thương ngực, ho mãn tính nghiêm trọng hoặc nhiễm trùng đường hô hấp có thể tăng nguy cơ viêm sụn sườn.

Các triệu chứng phổ biến thường bao gồm gây đau nhói ở xương ngực và khu vực xung quanh xương ức. Cơn đau này có thể lan tỏa ra phía sau và trở nên nghiêm trọng hơn khi người bệnh ho hoặc hít thở sâu.

VTV2 Chất lượng cuộc sống đưa tin đã có bài thuốc đặc trị các bệnh xương khớp chuyên sâu và hoàn chỉnh từ nguồn thảo dược thiên nhiên và tinh hoa Y học dân tộc. [Đừng bỏ lỡ nếu bạn đang gặp các vấn đề về xương khớp]

Hầu hết các trường hợp viêm sụn sườn không nghiêm trọng và có thể tự cải thiện. Tuy nhiên, người bệnh nên đến bệnh viện nếu cơn đau xương sườn gây ảnh hưởng đến khả năng hô hấp hoặc ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày.

2. Chấn thương ngực

Chấn thương ngực, bao gồm căng cơ, gãy xương sườn hoặc tác động lực gây bầm tím ngực có thể dẫn đến đau xương sườn, đặc biệt là khi hít thở sâu. Cơn đau này có thể chỉ xảy ra khu vực xương sườn bị tổn thương.

Hít thở sâu bị đau bên phải
Các chấn thương ở ngực có thể gây đau ở khu vực xương sườn, đặc biệt là khi hít thở sâu

Các triệu chứng chấn thương ngực khác có thể bao gồm:

  • Bầm tím hoặc thay đổi màu da ở ngực
  • Cơn đau có thể lan tỏa đến cổ, lưng hoặc vai
  • Thiếu không khí lưu thông bên trong phổi gây khó thở

Chấn thương ngực nhỏ thường có thể tự cải thiện tại nhà bằng thuốc giảm đau không kê đơn và nghỉ ngơi phù hợp. Tuy nhiên, các cơn đau nghiêm trọng hoặc trong các trường hợp chấn thương nghiêm trọng, người bệnh nên đến bệnh viện chẩn đoán và điều trị phù hợp.

3. Nguyên nhân liên quan đến phổi

Tình trạng hít thở sâu bị đau sườn có thể liên quan đến các bệnh lý về phổi. Các bệnh lý và điều kiện y tế cụ thể thường bao gồm:

Ho nhiều đau sườn phải
Một số bệnh lý và điều kiện phổi có thể gây đau xương sườn khi hít thở
  • Viêm màng phổi: Viêm màng phổi là tình trạng viêm các mô bao phủ phổi. Các nguyên nhân phổ biến có thể bao gồm nhiễm vi khuẩn, virus hoặc nấm.
  • Tràn dịch màng phổi: Đây là tình trạng tích tụ các chất lỏng giữa các lớp màng phổi có thể liên quan đến nhiều bệnh lý như viêm phổi, bệnh tim, rối loạn tự miễn (đặc biệt là viêm khớp dạng thấp). Tràn dịch màng phổi có thể gây đau đớn ở khu vực phổi, lồng ngực khi người bệnh hít thở, đặc biệt là hít thở sâu.
  • Thuyên tắc phổi: Là tình trạng một khối máu đông bên trong tĩnh mạch vỡ ra và di chuyển đến phổi. Các dấu hiệu phổi biến bao gồm gây khó thở hoặc đau đớn khi hít thở. Thuyên tắc phổi là bệnh lý nghiêm trọng, có thể đe dọa đến tính mạng của người bệnh.
  • Nhồi máu phổi: Đây là tình trạng xảy ra khi một phần mô phổi chết do thiếu nguồn cung cấp máu. Các triệu chứng phổ biến bao gồm đau xương sườn, lồng ngực và khu vực xung quanh khi hít thở, ho hoặc hắt hơi.
  • U thư biểu mô phổi: Đây là một loại ung thư phát triển bên trong màng phổi và thường phổ biến ở những người thường xuyên tiếp xúc với bụi hoặc sợi amiăng (trước đây được dùng trong công nghiệp xây dựng).
  • Lao phổi: Lao là tình trạng nhiễm vi khuẩn ở phổi có thể gây ho kéo dài hơn 3 tuần hoặc ho ra máu. Mặc dù không phổ biến nhưng đôi khi lao phổi có thể dẫn đến tình trạng hít thở sâu bị đau sườn.

4. Nguyên nhân liên quan đến tim

Tim nằm ở gần phổi và được bảo  vệ bên trong lồng ngực. Do đó, đôi khi một số bệnh lý hoặc điều kiện sức khỏe ở tim có thể dẫn đến tình trạng đau lồng ngực, sườn khi hít thở. Một số bệnh lý phổ biến có thể bao gồm:

Hít thở sâu bị đau bụng phải
Hít thở sâu bị đau xương sườn có thể là dấu hiệu của bệnh tim
  • Viêm ngoài màng tim: Đây là tình trạng viêm màng lót bên ngoài của tim thường liên quan đến nhiễm trùng, ung thư phổi và ung thư vú. Bên cạnh đó, một số tình trạng tự miễn dịch như bệnh thận và lupus ban đỏ cũng có thể dẫn đến tình trạng này.
  • Nhồi máu cơ tim: Tình trạng này xảy ra khi người bệnh không sản xuất đủ lượng máu đi khắp cơ thể. Điều này có thể gây khó thở hoặc đau xương sườn khi hít thở. Bệnh nhân có tiền sử bệnh thận, tiểu đường, béo phì, nồng độ cholesterol cao và hút thuốc là thường có nguy cơ nhồi máu cơ tim nghiêm trọng. Gọi cấp cứu nếu người bệnh đau âm ỉ ở ngực, không thể di chuyển cánh tay hoặc cứng hàm.
  • Bóc tách động mạch chủ: Xảy ra khi động mạch chủ suy yếu khiến máu tràn vào lớp lót bên trong động mạch chủ, dẫn đến các cơn đau đớn khi hít thở. Đây là tình trạng y tế nghiêm trọng, dẫn đến các cơn đau dữ dội ở xương sườn, ngực và lưng.

5. Các nguyên nhân khác

Bên cạnh các chấn thương xương khớp, bệnh phổi và bệnh tim mạch, một số bệnh lý liên quan khác có thể dẫn đến tình trạng hít thở sâu bị đau sườn bao gồm:

Đau sườn trái phía sau lưng khi hít thở
Trào ngược dạ dày thực quản có thể gây đau sườn khi hít thở sâu
  • Bệnh zona: Là sự tái hoạt động của virus thủy đậu. Tình trạng có thể dẫn đến viêm màng phổi, gây đau xương sườn khi hít thở nếu xảy ra khi các lớp da, dây thần kinh ở ngực.
  • Trào ngược dạ dày thực quản: Tình trạng ợ nóng hoặc trào ngược dạ dày thực quản nghiêm trọng có thể dẫn đến các cơn đau ở lồng ngực khi hít thở. Đôi khi tình trạng này bị nhầm lẫn thành các cơn đau tim. Các triệu chứng khác có thể bao gồm gây ho mãn tính và thường bị nhầm lẫn với bệnh phổi.

Các dấu hiệu nghiêm trọng

Bên cạnh việc hít thở sâu bị đau sườn, phụ thuộc vào nguyên nhân cơ bản người bệnh có thể gặp các triệu chứng kèm theo như:

  • Ho
  • Hụt hơi
  • Khàn tiếng
  • Thở khò khè
  • Đau lan ra sau lưng hoặc đau vai gáy
  • Sốt hoặc ớn lạnh khắp cơ thể
Hít thở sâu bị đau sườn phải
Người bệnh nên đến bệnh viện nếu đau sườn khi hít thở sâu kèm ho hoặc khó thở

Đau lồng ngực khi hít thở có thể là dấu hiệu của các tình trạng có khả năng đe dọa đến tính mạng. Do đó, người bệnh cần đến bệnh viện hoặc gọi cho bác sĩ nếu gặp các triệu chứng như:

  • Ngạt thở
  • Mất hoặc suy giảm ý thức
  • Tức hoặc đau ngực, đặc biệt là khi cơn đau lan ra sau lưng, vai, cổ, cánh tay và hàm
  • Khó thở nghiêm trọng
  • Da hoặc đầu ngón tay, móng tay trở nên xanh xao
  • Đổ nhiều mồ hôi
  • Chóng mặt hoặc cảm thấy mất phương hướng

Chẩn đoán tình trạng hít thở sâu bị đau sườn

Tùy thuộc vào các dấu hiệu, bác sĩ có thể kiểm tra các triệu chứng liên quan, kiểm tra lịch sử y tế và kiểm tra thể chất của người bệnh.

Hít thở sâu bị đau xương sườn
Đến bệnh viện để được chẩn đoán và có biện pháp xử lý phù hợp

Bên cạnh đó, bác sĩ có thể đề nghị thực hiện một hoặc nhiều xét nghiệm để hỗ trợ xác định các nguyên nhân cơ bản. Các xét nghiệm thường bao gồm:

  • X – quang ngực: Có thể xác định hình ảnh bên trong ngực và giúp bác sĩ xác định các vấn đề chẳng hạn như chấn thương hoặc nhiễm trùng.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Hình ảnh từ CT scan có thể tạo ra hình ảnh chính xác bên trong ngực.
  • Nội soi: Bác sĩ có thể sử dụng một ống nội soi để xác định các tổn thương và bất thường bên trong màng phổi, phế quản, lồng ngực.
  • Xét nghiệm chức năng phổi: Bác sĩ có thể đề nghị người bệnh thực hiện một loạt các xét nghiệm hô hấp để xác định chức năng phổi. Xét nghiệm này có thể xác định các bệnh lý liên quan đến các bệnh lý hô hấp như bệnh tắc nghẽn phổi mãn tính hoặc viêm phế quản.
  • Xét nghiệm điện tâm đồ (ECG): Bác sĩ có thể sử dụng điện tâm đồ để xác định hoạt động điện tim của người bệnh và chẩn đoán các bệnh lý tim mạch.
  • Đo nồng độ oxy trong máu: Mức độ oxy thấp có thể liên quan đến một số tình trạng hô hấp như tràn khí màng phổi hoặc viêm phổi.
  • Sinh thiết mô: Thường được sử dụng để chẩn đoán ung thư phổi.

Biện pháp xử lý tình trạng hít thở sâu bị đau sườn

Các biện pháp xử lý, điều trị tình trạng hít thở sâu bị đau sườn phụ thuộc vào các nguyên nhân cơ bản. Một số trường hợp tình trạng này có thể được cải thiện tại nhà trong khí một số bệnh lý khác có thể cấn điều trị y tế.

1. Chăm sóc tại nhà

Trong trường hợp cơn đau không nghiêm trọng, người bệnh có thể cải thiện các triệu chứng bằng cách biện pháp tại nhà như:

Đau sườn phải phía sau lưng khi hít thở
Luyện tập hít thở nhẹ nhàng để cải thiện các cơn đau
  • Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn: Các loại thuốc phổ biến như ibuprofen và acetaminophen có thể cải thiện các cơn đau liên quan đến viêm khớp hoặc chấn thương nhẹ.
  • Thay đổi vị trí hoạt động: Người bệnh có thể nghiêng người về phía trước hoặc ngồi thẳng người để hỗ trợ cải thiện các cơn đau ở lồng ngực liên quan đến viêm ngoài màng tim.
  • Hít thở chậm: Thư giãn ngực và hít thở nhẹ nhàng, chậm rãi có thể giảm các cơn đau lồng ngực ở một số người bệnh.
  • Luyện tập hít thở: Hít thở sâu có thể dẫn đến căng các cơ và gây đau đớn nhưng có thể hỗ trợ cải thiện tình trạng nhiễm trùng hoặc viêm phổi. Do đó, người bệnh có thể luyện tập các bài tập hít thở sâu để cải thiện các cơn đau mãn tính.
  • Sử dụng thuốc cải thiện bệnh ho: Đôi khi các cơn đau ho mãn tính có thể gây đau lồng ngực khi hít thở. Do đó, người bệnh có thể sử dụng thuốc giảm ho để giảm bớt các cơn đau và ngăn ngừa các triệu chứng tái phát.
  • Chườm nóng và lạnh: Chườm lạnh có thể hỗ trợ giảm đau và viêm do căng cơ. Chườm lạnh vào khu vực bị ảnh hưởng 20 phút mỗi lần, vài lần trong ngày. Bên cạnh đó, người bệnh có thể chườm nóng để làm giãn các cơ và các cơn đau.

2. Điều trị y tế

Các biện pháp điều trị y tế phụ thuộc vào nguyên nhân cơ bản dẫn đến tình trạng này. Nếu các cơn đau liên quan đến tình trạng viêm, bác sĩ có thể chỉ định các loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như aspirin, ibuprofen và meloxicam để giảm đau và sưng. Tuy nhiên, người bệnh cần sử dụng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ để tránh các tác dụng phụ và rủi ro không mong muốn như rối loạn tiêu hóa, đau dạ dày hoặc viêm loét dạ dày tá tràng.

Đau sườn phải phía sau lưng hít thở
Sử dụng thuốc điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ để tránh các tác dụng phụ không mong muốn

Trong trường hợp nhiễm trùng, bác sĩ có thể chỉ định kháng sinh để loại bỏ nhiễm trùng. Đôi khi, người bệnh có thể cần phẫu thuật để cải thiện các triệu chứng hít thở sâu bị đau sườn.

Trong trường hợp ung thư, bác sĩ có thể chỉ định hóa trị, xạ trị hoặc phẫu thuật để loại bỏ các tế bào ung thư.

Các biện pháp điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân cơ bản dẫn đến cơn đau. Do đó, điều quan trọng nhất là người bệnh nên đến bệnh viện, thực hiện xét nghiệm và điều trị theo phác đồ của bác sĩ.

Phòng ngừa tình trạng hít thở sâu bị đau sườn

Không có biện pháp phòng ngừa tất cả các nguyên nhân và bệnh lý có thể dẫn đến đau xương sườn khi hít thở. Bên cạnh đó, trong một số trường hợp rất khó để xác định nguyên nhân và bệnh lý dẫn đến tình trạng này, điều này gây khó khăn cho công tác phòng ngừa.

Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp thay đổi lối sống có thể cải thiện tình trạng nhiễm trùng và các vấn đề liên quan có thể gây đau lồng ngực khi thở sâu. Các biện pháp phòng ngừa phổ biến thường bao gồm:

  • Không hút thuốc lá, bao gồm cả hút thuốc lá thụ động
  • Thực hành các lưu ý vệ sinh khoa học, bao gồm rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch
  • Tiêm phòng bệnh cúm hàng năm
  • Thường xuyên luyện tập thể dục thể thao để tăng cường sức khỏe tổng thể, đặc biệt là hệ thống hô hấp
  • Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh, cân bằng các chất dinh dưỡng, protein, chất xơ, vitamin và khoáng chất cần thiết
  • Ngủ đủ giấc, tránh thức khuya, căng thẳng và áp lực

Hít thở sâu bị đau sườn có dấu hiệu của nhiều bệnh lý tiềm ẩn trong cơ thể. Các nguyên nhân có thể nhẹ, trung bình hoặc nghiêm trọng bao gồm các chấn thương ngực, nhiễm trùng, viêm hoặc bệnh lý liên quan đến tim mạch. Để cải thiện tình trạng này, người bệnh nên đến bệnh viện thực hiện xét nghiệm và điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên môn.

4.8/5 - (5 bình chọn)

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *