Viêm đa cơ là gì? Nguyên nhân, dấu hiệu, cách điều trị
Nội dung bài viết
Viêm đa cơ là bệnh lý viêm không phổ biến dẫn đến viêm và yếu cơ ở hai bên cơ thể, thường được cho là một bệnh lý tự miễn. Tình trạng này có thể gây khó khăn khi đi cầu thăng, đứng khỏi vị trí ngồi, nhấc đồ đạc hoặc vươn người lên cao.
Viêm đa cơ là gì?
Viêm đa cơ là thuật ngữ chỉ tình trạng viêm dẫn đến yếu cơ. Thông thường tình trạng này ảnh hưởng đến các cơ gần với cơ thể, tuy nhiên tình trạng này có thể ảnh hưởng đến bất cứ cơ nào trên cơ thể.
Đây là dạng viêm cơ liên quan đến các mô, chẳng hạn như mạch máu cung cấp máu cho mô. Các đặc trưng phổ biến bao gồm gây yếu cơ và đau, thường phổ biến ở hai bên cơ thể. Hầu hết các trường hợp, viêm đa cơ là mãn tính và cần điều trị liên tục để tránh các rủi ro không mong muốn.
Viêm đa cơ phát triển dần theo thời gian và hiếm khi ảnh hưởng đến những người dưới 18 tuổi. Tình trạng này thường ảnh hưởng đến những người trưởng thành ở độ tuổi 30, 40 hoặc 50 và phổ biến ở phụ nữ hơn nam giới. Bên cạnh đó, người da đen thường có xu hướng dễ mắc bệnh hơn người da trắng. Các dấu hiệu và triệu chứng bệnh thường phát triển dần trong vài tuần hoặc vài tháng.
Đôi khi viêm đa cơ có thể kế hợp với các bệnh lý. Nếu viêm đa cơ kết hợp với một bệnh lý ngoài da, tình trạng này được gọi là viêm da cơ. Cả viêm đa cơ và viêm da cơ đôi khi có thể liên quan đến bệnh ung thư, bao gồm ung thư hạch, ung thư vú, tử cung, phổi, buồng trứng và ruột kết.
Hiện tại không có cách điều trị dứt điểm tình trạng viêm đa cơ. Tuy nhiên, các biện pháp điều trị như thuốc, vật lý trị liệu có thể cải thiện sức mạnh và chức năng cơ của cơ thể.
Dấu hiệu và triệu chứng viêm đa cơ
Viêm đa cơ thường ảnh hưởng đến các cơ gần thân, chẳng hạn như hông, đùi, vai, cánh tay trên và cổ. Sự yếu cơ có thể ảnh hưởng đến cả hai bên cơ thể và có xu hướng nghiêm trọng theo thời gian.
Ngoài ra, viêm đa cơ có thể dẫn đến một số triệu chứng có thể xuất hiện và biến mất, chẳng hạn như:
- Yếu cơ: Đây là triệu chứng phổ biến nhất, thường khởi phát một cách từ từ, xảy ra trong ít nhất từ 3 – 6 tháng. Hiếm khi các triệu chứng xuất hiện nhanh chóng và đột ngột.
- Khó đứng dậy: Người bệnh thường gặp khó khăn trong việc đứng dậy từ ghế ngồi, leo cầu thang hoặc nâng đồ vật. Một số người có thể khó đứng dậy sau khi nằm xuống.
- Khó nuốt.
- Đau cơ: Trong một số trường hợp, cơ bị đau và mềm khi chạm, ấn hoặc tác động lực vào.
- Mệt mỏi.
- Khó thở: Đây là thể là dấu hiệu liên quan đến chức năng tim và phổi.
- Phát ban: Một số người bệnh có thể bị phát ban đỏ hoặc tím loang lổ xung quanh mắt. Một số người khác cũng có thể nổi mẩn đỏ, mề đay loang lổ ở các khớp ngón tay, khuỷu tay và đầu gối, trong khi một số khác có thể phát ban đỏ ở cổ và ngực trên.
- Giảm cân.
- Sốt.
Một số người bệnh có thể gặp hiện tượng Raynaud. Đây là một tình trạng các ngón tay hoặc ngón chân trở nên rất lạnh và đổi màu do các vấn đề về lưu thông máu. Các triệu chứng viêm đa cơ thường có xu hướng trở nên nghiêm trọng hơn theo thời gian, do đó người bệnh nên có biện pháp chăm sóc và điều trị phù hợp.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây viêm đa cơ
Hiện tại các bác sĩ không rõ nguyên nhân dẫn đến tình trạng viêm đa cơ. Tuy nhiên các nghiên cứu cho biết, tình trạng này có liên quan đến các bệnh di truyền. Nghiên cứu cho thấy tình trạng này có thể xảy ra khi các tế bào của hệ thống miễn dịch xâm nhập và tấn công vào cơ mô, một quá trình tự nhiên của hệ thống miễn dịch. Điều này có thể gây suy yếu cơ và dẫn đến viêm đa cơ.
Thông thường tình trạng này phổ biến hơn ở những người mắc các bệnh lý tự miễn khác, chẳng hạn như lupus ban đỏ hoặc viêm khớp dạng thấp. Ngoài ra tình trạng này cũng phổ biến ở người bệnh HIV / AIDS.
Hầu hết những người bệnh viêm đa cơ được chẩn đoán ở độ tuổi 30 – 60. Tình trạng này thường không phổ biến ở trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi và thường ảnh hưởng đến phụ nữ hơn ở nam giới.
Các yếu tố nguy cơ gây viêm đa cơ cơ thể bao gồm:
- Mắc các bệnh lý tự miễn dịch chẳng hạn như, bệnh Lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp, bệnh xơ bì cứng và Hội chứng Sjogren
- Nhiễm virus, chẳng hạn như HIV và AIDS
- Có các bệnh lý gây ảnh hưởng đến chức năng phổi và khả năng hít thở
Viêm đa cơ có nguy hiểm không?
Viêm đa cơ là bệnh lý viêm không phổ biến, không có cách điều trị dứt điểm. Bên cạnh đó, nếu không có biện pháp cải thiện, bệnh có thể dẫn đến một số biến chứng và rủi ro, chẳng hạn như:
- Khó nuốt: Nếu các cơ bên trong thực quản bị ảnh hưởng, người bệnh có thể gặp vấn đề khó nuốt. Điều này có thể gây suy dinh dưỡng, sụt cân và suy nhược cơ thể.
- Khó thở: Nếu cơ ngực bị ảnh hưởng, người bệnh có thể gặp các vấn đề về hệ thống hô hấp, chẳng hạn như khó thở. Trong các trường hợp nghiêm trọng, người bệnh có thể bị suy hô hấp.
- Viêm phổi do ngạt thở: Khó nuốt có thể khiến người bệnh hít thức ăn hoặc các chất lỏng (bao gồm cả nước bọt) từ hệ thống tiêu hóa vào phổi, điều này có thể dẫn đến viêm phổi và tổn thương chức năng phổi.
Các điều kiện sức khỏe liên quan đến bệnh viêm đa cơ
Mặc dù các điều kiện này không được là các biến chứng của bệnh viêm đa cơ, tuy nhiên viêm đa cơ thường có liên kết với các bệnh lý này và dẫn dẫn đến nhiều biến chứng riêng. Cụ thể, các điều kiện có liên quan đến bệnh viêm đa cơ bao gồm:
- Hiện tượng Raynaud: Đây là tình trạng các ngón tay, ngón chân, má, mũi, tai của người bệnh giảm nhiệt độ và đổi màu. Nguyên nhân thường liên quan đến sự suy giảm lưu lượng máu lưu thông.
- Các bệnh mô liên kết khác: Các tình trạng khác, chẳng hạn như bệnh Lupus ban đỏ, viêm khớp dạng thấp, xơ bì cứng và Hội chứng Sjogren có thể liên kết với viêm đa cơ.
- Bệnh lý tim mạch: Viêm đa cơ thể có thể khiến các thành cơ tim bị viêm dẫn đến viêm cơ tim. Ở một số ít người bệnh viêm đa cơ có thể hình thành tình trạng suy tim sung huyết, rối loạn nhịp tim.
- Bệnh lý về phổi: Viêm đa cơ có thể dẫn đến bệnh viêm phổi kẽ. Đây là một nhóm các rối loạn dẫn đến hình thành sẹo (xơ hóa) mô phổi, làm cho phổi cứng và kém đàn hồi. Các dấu hiệu đặc trưng bao gồm ho khan và khó thở.
- Ung thư: Những người bệnh viêm đa cơ thường có nhiều nguy cơ phát triển một số loại ung thư.
Chẩn đoán bệnh viêm đa cơ
Viêm đa cơ là bệnh lý không phổ biến, phức tạp và không thể chẩn đoán được một cách đơn giản. Hầu hết các trường hợp, bác sĩ cần một thời gian dài để xác định các nguy cơ, yếu tố rủi ro và kết luận chẩn đoán viêm đa cơ.
Bác sĩ có thể kiểm tra tiền sử bệnh lý và gia đình của người bệnh để loại bỏ các nguy cơ bệnh lý khác. Bên cạnh đó, để hỗ trợ chẩn đoán bác sĩ có thể đề nghị một số xét nghiệm như:
- Xét nghiệm máu: Hầu hết các trường hợp viêm đa cơ được chẩn đoán thông qua xét nghiệm máu để kiểm tra nồng độ men cơ cao, điều này chứng tỏ cơ đang bị tổn thương. Các xét nghiệm máu cũng có thể xác định các triệu chứng liên quan khác của bệnh và hỗ trợ xác định loại thuốc và cách điều trị phù hợp.
- Điện cơ: Xét nghiệm này được thực hiện bằng cách đưa một điện cực mỏng qua da vào cơ để xác định các bệnh lý về cơ. Hoạt động điện được đo khi người bệnh thư giãn hoặc siết chặt các cơ. Bác sĩ có thể xác định sự phân bố của bệnh bằng cách kiểm tra các cơ khác nhau.
- Chụp cộng hưởng từ – MRI: Xét nghiệm này sử dụng từ trường mạnh và sóng vô tuyến để tạo ra hình ảnh từ mặt cắt cơ bắp của người bệnh. MRI có thể đánh giá tình trạng viêm trên một vùng cơ lớn.
- Sinh thiết cơ: Trong xét nghiệm này, một phần mô cơ nhỏ sẽ được phẫu thuật loại khỏi cơ để phân tích trong phòng thí nghiệm. Phân tích này có thể cho thấy các bất thường, chẳng hạn như viêm, tổn thương, một số loại protein hoặc tình trạng thiếu hụt enzym.
Các biện pháp điều trị viêm đa cơ
Viêm đa cơ là một tình trạng mãn tính. Điều này có nghĩa là người bệnh cần điều trị bệnh lâu dài để tránh các rủi ro và biến chứng. Hiện tại không có cách điều trị dứt điểm tình trạng viêm đa cơ, tuy nhiên điều trị sớm có thể cải thiện sức mạnh, chức năng cơ và ngăn ngừa các rủi ro liên quan.
Cụ thể các biện pháp điều trị, quản lý bệnh viêm đa cơ như sau:
1. Sử dụng thuốc
Hầu hết các trường hợp viêm đa cơ được kiểm soát bằng thuốc để cải thiện tình trạng viêm và ức chế hệ thống miễn dịch. Các loại thuốc thường được sử dụng để điều trị tình trạng viêm đa cơ bao gồm:
- Thuốc corticoid: Corticoid là loại thuốc đầu tiên được sử dụng để điều trị tình trạng viêm khớp, viêm đa cơ. Hầu hết người bệnh được chỉ định sử dụng prednisone, tuy nhiên nếu các triệu chứng nghiêm trọng, bác sĩ có thể bổ sung thêm methylprednisone. Corticoid chỉ được sử dụng trong một thời gian ngắn để tránh các tác dụng phụ trên diện rộng. Ngoài ra, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, bác sĩ có thể chỉ định các nồng độ thuốc và liều lượng phù hợp với mỗi đối tượng bệnh.
- Thuốc ức chế hệ thống miễn dịch: Một số loại thuốc ức chế hệ thống miễn dịch được sử dụng kết hợp với corticosteroid để tăng hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ tiềm ẩn của corticosteroid. Hai loại thuốc phổ biến nhất là azathioprine và methotrexate. Các loại thuốc khác được kê toa cho bệnh viêm đa cơ bao gồm mycophenolate mofetil, cyclosporine và tacrolimus.
- Rituximab: Đây là loại thuốc được sử dụng phổ biến để điều trị viêm khớp dạng thấp, tuy nhiên đôi khi Rituximab cũng được sử dụng để điều trị viêm đa cơ nếu các loại thuốc khác không mang lại hiệu quả điều trị.
2. Các liệu pháp trị liệu
Tùy thuộc vào các triệu chứng và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng, bác sĩ có thể đề nghị các biện pháp như:
- Vật lý trị liệu: Chuyên gia vật lý trị liệu có thể đề nghị các bài tập để duy trì và cải thiện sức mạnh ở các cơ bị viêm. Bên cạnh đó, tính vật lý trị liệu cũng có thể cải thiện tính linh hoạt và mức độ hoạt động của cơ.
- Liệu pháp cải thiện năng lực nói: Nếu cơ thanh quản hoặc các cơ tạo ra giọng nói bị ảnh hưởng bác sĩ có thể đề nghị các liệu pháp cải thiện phù hợp.
- Đánh giá chế độ dinh dưỡng: Sau quá trình điều trị viêm đa cơ, việc nhai, nuốt có thể trở nên khó khăn. Do đó, bác sĩ có thể hướng dẫn người bệnh các chất dinh dưỡng cần bổ sung và các cahs chế biến tốt nhất để tránh gây suy dinh dưỡng và suy nhược cơ thể.
3. Thủ tục khác
Trong các trường hợp viêm đa cơ nghiêm trọng, bác sĩ có thể đề nghị truyền tĩnh mạch globulin miễn dịch (IVIG) để cải thiện các triệu chứng.
Globulin miễn dịch tiêm tĩnh mạch (IVIg) là một sản phẩm máu tinh khiết có chứa các kháng thể khỏe mạnh từ những người hiến máu. Các kháng thể khỏe mạnh này có thể ngăn ngừa các kháng thể gây hại tấn công ở bệnh viêm đa cơ.
Tuy nhiên, liệu pháp truyền Globulin cần được thực hiện thường xuyên để mang lại hiệu quả lâu dài.
Trao đổi với bác sĩ về các biện pháp điều trị hiệu quả và phù hợp cho từng đối tượng bệnh. Điều trị y tế sớm có thể hỗ trợ cải thiện các triệu chứng và ngăn ngừa các đợt bùng phát hiệu quả.
Hiện tại không có cách nào có thể ngăn ngừa viêm đa cơ, vì nguyên nhân chính xác gây bệnh không được xác định. Tiên lượng cho bệnh viêm đa cơ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng, tuy nhiên hầu hết mọi người đáp ứng với các phương pháp điều trị bệnh.
Mặc dù tình trạng này hiếm khi đe dọa đến tính mạng, nhưng người bệnh có thể bị tàn tật nếu không đáp ứng với điều trị. Viêm đa cơ cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh tự miễn dịch, ung thư hoặc loãng xương. Do đó, trao đổi với bác sĩ nếu nghi ngờ hoặc nhận thấy các triệu chứng viêm đa cơ để được hướng dẫn cụ thể.
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!