Trám Răng Là Gì? Quy Trình, Phân Loại và Lưu Ý Cần Biết
Nội dung bài viết
Trám răng là kỹ thuật nha khoa đơn giản xử lý các lỗ sâu, răng mẻ, phục hồi hình dạng, chức năng và cải thiện thẩm mỹ răng. Sự phát triển của công nghệ hiện đại cùng các loại vật liệu trám chất lượng giúp kỹ thuật trám răng ngày càng được ưa chuộng. Đồng thời, kỹ thuật này còn được thực hiện kết hợp với nhiều phương pháp điều trị khác như bọc răng sứ, chữa tủy…
Trám răng là gì?
Trám răng (hàn răng) là phương pháp điều trị phục hồi hình dạng giải phẫu, chức năng của răng bị tổn thương, hư hại do sâu răng, chấn thương, nứt mẻ, mòn răng, thưa răng… Đây là hình thức bổ sung men răng nhân tạo để giúp khắc phục toàn diện cả về hình dạng, chức năng lẫn tính thẩm mỹ của răng. Đồng thời, trám răng cũng được áp dụng nhằm mục đích phục hồi răng sau các điều trị nha khoa.
Kỹ thuật này được thực hiện bằng cách sử dụng vật liệu chuyên dụng như Composite, Amalgam, GIC… để đắp vào vị trí khuyết thiếu mô răng và tạo hình giống với răng thật. Có 2 phương pháp thực hiện chính là trám răng trực tiếp và trám răng gián tiếp tùy theo mức độ, vị trí, kích thước của tổn thương răng.
Những trường hợp nên trám răng
Kỹ thuật trám răng thường được chỉ định áp dụng thực hiện cho 4 trường hợp sau:
1. Trám răng sâu
Sâu răng là bệnh lý răng miệng phổ biến và hầu hết mọi người ai cũng đã từng mắc phải. Có rất nhiều cách xử lý lỗ sâu răng tùy theo mức độ nặng hay nhẹ. Trong đó, trám răng sâu được xem là giải pháp tối ưu nhất, sử dụng vật liệu trám chuyên dụng lấp đầy lỗ sâu ngăn không cho vi khuẩn tấn công vào sâu bên trong cấu trúc răng. Sau khi trám răng của bạn sẽ trở về hình dạng và trạng thái ban đầu, đảm bảo chức năng ăn nhai bình thường và tính thẩm mỹ toàn diện.
2. Trám răng nứt mẻ do chấn thương
Một trường hợp khác được chỉ định trám răng để khắc phục chính là các răng bị chấn thương, nứt mẻ, sứt vỡ nhẹ. Lúc này, để phục hồi hình dạng và chức năng của răng, thực hiện trám chính là giải pháp tối ưu nhất. Cách này giúp cải thiện tính thẩm mỹ tốt, giúp bạn lấy lại sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày, dứt điểm tình trạng ê buốt, đau nhức khi ăn uống.
3. Trám răng bị mòn, thưa răng
Những trường hợp mòn cổ chân răng hoặc răng mọc thưa là những khiếm khuyết khá phổ biến, không chỉ khiến răng trở nên nhạy cảm, ê buốt khi ăn nhai mà còn gây mất thẩm mỹ.
Việc trám răng bằng vật liệu cao cấp sẽ giúp che lại phần răng khuyết thiếu, ngăn không cho vết khuyết lan rộng hơn và phát sinh biến chứng. Còn đối với răng thưa được hàn trám sẽ hạn chế được việc nhồi nhét thức ăn vào trong các kẽ, tạo điều kiện cho các loại vi khuẩn phát triển gây bệnh.
Ngoài những trường hợp có thể thực hiện trám răng vừa kể trên, những trường hợp tổn thương răng khác, đặc biệt là các khiếm khuyết răng quá lớn hoặc răng bọc sứ sẽ không phù hợp để thực hiện. Tùy theo từng trường hợp cụ thể mà nha sĩ sẽ tư vấn hướng xử lý điều trị phù hợp nhất cho bạn, không nhất thiết trường hợp nào cũng đều phải trám răng.
4. Người có nhu cầu cải thiện tính thẩm mỹ cho răng
Ngoài các trường hợp trên, trám răng còn được áp dụng hiệu quả cho những người có nhu cầu cải thiện tính thẩm mỹ do răng ố vàng, sỉn màu từ quá trình ăn uống. Để thực hiện, nha sĩ sẽ sử dụng chất liệu trám răng có màu trắng sáng để trám lên mặt ngoài của răng. Tuy nhiên, kết quả thẩm mỹ thường không cao và cũng không duy trì lâu dài như các kỹ thuật làm trắng răng khác.
Ưu và nhược điểm của kỹ thuật hàn trám răng
Bất kỳ phương pháp nha khoa nào cũng đều có các ưu và nhược điểm nhất định, trong đó có cả kỹ thuật trám răng. Cụ thể như sau:
Ưu điểm
Dù là trám răng thẩm mỹ hay trám răng thông thường đều có những ưu điểm nổi bật chung như:
- Độ tương hợp sinh học cao: Hầu hết các loại vật liệu trám đều đã được nghiên cứu kỹ lưỡng, phù hợp với sinh lý cơ thể con người, không gây bất kỳ dị ứng nào sau khi trám.
- Tính thẩm mỹ cao: Trám răng là giải pháp hoàn hảo giúp phục hồi hình dạng, màu sắc giống với răng thật, giúp bạn lấy lại nụ cười tự tin và vẻ đẹp tự nhiên cho hàm răng.
- Không đau nhức, ê buốt: Kỹ thuật trám răng là bước đặt vật liệu trám vào lỗ hổng trên răng để bít lại, không tác động sâu vào cấu trúc bên trong nên hoàn toàn không gây ra đau nhức, khó chịu.
- Cải thiện chức năng ăn nhai: Vật liệu trám cao cấp có độ bền chắc tối ưu, khả năng chịu lực cao đảm bảo khả năng ăn nhai tốt không kém so với răng thật.
Nhược điểm
Bên cạnh những ưu điểm vượt trội, kỹ thuật hàn trám răng cũng tồn tại một số mặt hạn chế như:
- Mặc dù có cứng chắc cao nhưng tuổi thọ của miếng trám khá thấp, chỉ duy trì được từ 2 – 3 năm. Càng sử dụng lâu càng dễ bị bong tróc vì bản chất của miếng trám là lấp đầy lỗ hổng, gắn vào các cạnh răng nên độ bền chỉ ở mức tương đối.
- Hầu hết các vật liệu miếng trám sau một thời gian dài sử dụng sẽ bị xỉn màu, ố vàng, kém thẩm mỹ.
- Những trường hợp có nhu cầu dùng miếng trám chất lượng, độ bền đẹp cao bắt buộc phải bỏ ra chi phí cao, không phải ai cũng có thể cận được.
- Đặc biệt, nếu trám răng không đúng kỹ thuật, có các sai sót về quy trình thực hiện sẽ gây ra các phản ứng như đau nhức, ê buốt do răng bị kích thích trở nên nhạy cảm quá mức, cơ thể phản ứng với vật liệu trám (điển hình là thành phần thủy ngân trong Amalgam), bong tróc miếng trám làm lộ lỗ sâu, khuyết điểm răng…
Các vật liệu hàn trám răng thịnh hành trên thị trường
Sự phát triển của kỹ thuật công nghệ ở thời điểm hiện tại đã cho ra đời rất nhiều loại vật liệu trám răng khác nhau. Sự đa dạng này nhằm đáp ứng nhu cầu chọn lựa và điều kiện tài chính của khách hàng.
1. Vật liệu Composite
Composite là vật liệu trám được sử dụng phổ biến nhất tính đến thời điểm hiện tại. Tại Việt Nam, vật liệu Composite được dùng nhiều đến mức còn được gọi là phương pháp trám răng thẩm mỹ.
- Ưu điểm: Màu sắc tương đồng với răng thật, có độ chịu lực nén và độ mài mòn cao, khả năng tương thích với cơ thể tốt.
- Nhược điểm: Giá thành khá cao, sử dụng nhiều năm bị đổi màu và khả năng chịu lực chỉ ở mức tương đối.
Giá tham khảo: 700.000đ
2. Vật liệu Amalgam
Amalgam là vật liệu hợp kim chứa các chất như bạc, đồng, thiếc, thủy ngân… Trám răng bằng Amalgam còn được gọi là kỹ thuật trám bạc do hợp chất này có màu bạc. Và cũng vì màu sắc kém thẩm mỹ nên thường được áp dụng cho các răng nằm sâu phía trong như răng cối hoặc răng tiền cối.
- Ưu điểm: Có độ bền cao (ít nhất 10 – 15 năm), khả năng chịu lực nhai tốt và chi phí rẻ.
- Nhược điểm: Tính thẩm mỹ kém do màu sắc không tương đồng với màu răng thật, hoạt chất thủy ngân dễ gây dị ứng và có khả năng phá hủy cấu trúc răng nhiều hơn.
Giá tham khảo: đang cập nhật.
3. Vật liệu GIC
GIC là tên viết tắt của Glass Ionomer Cement. Loại vật liệu này được tạo thành từ thủy tinh và một loại chất axit hữu cơ. Thông thường, GIC được ưu tiên dùng để trám tạm ở một số vị trí ít chịu lực nhai tác động, điển hình như vị trí cổ răng bị mòn.
- Ưu điểm: GIC có khả năng trám bít lỗ hổng mà không cần bất kỳ chất kết dính nào, ít phản ứng với nhiệt độ trong môi trường khoang miệng. Đặc biệt, GIC có khả năng tự giải phóng flourua tốt cho men răng, phòng ngừa sâu răng.
- Nhược điểm: Độ bền kém, dễ bị mài mòn khi thực hiện chức năng ăn nhai và chi phí khá cao.
Giá tham khảo: 250.000đ/ răng.
4. Vật liệu kim loại quý
Một số kim loại quý được sử dụng để làm vật liệu trám răng như vàng, bạc, đồng… cũng được thực hiện khi khách hàng có nhu cầu. Các loại vật liệu này thường được áp dụng cho răng hàm hoặc tiền hàm vì màu sắc khác biệt hoàn toàn với răng thật.
- Ưu điểm: Những vật liệu này có độ bền cao, ít bị ăn mòn (ít nhất từ 10 – 15 năm), khả năng chịu lực tốt. Trong đó vật liệu vàng tuy có màu nổi nhưng lại được nhiều người ưa chuộng.
- Nhược điểm: Chi phí đắt hơn so với các vật liệu khác, mất nhiều thời gian thực hiện. Đặc biệt là có nguy cơ bị sốc mạ, gây đau nhức do phản ứng giữa kim loại và nước bọt tạo ra dòng điện. Tuy nhiên, hiện tượng này rất hiếm khi xảy ra.
Giá tham khảo: đang cập nhật.
5. Vật liệu trám sứ Inlay – Olay
Cuối cùng là vật liệu Inlay – Olay – một loại vật liệu sứ nha khoa cao cấp đem lại những ưu điểm phục hình răng hoàn hảo. Kỹ thuật trám sứ Inlay – Olay phù hợp với những trường hợp răng sứt mẻ, tổn thương lớn đòi hỏi kỹ thuật phức tạp. Vật liệu này thường sử dụng chủ yếu cho răng hàm.
- Ưu điểm: Màu sắc của sứ trong suốt tương đồng với màu răng thật, khó bị đổi màu theo thời gian, có độ bền và khả năng chịu lực cao.
- Nhược điểm: Chi phí đắt đỏ, quy trình thực hiện phức tạp, đòi hỏi người thực hiện phải có kinh nghiệm chuyên môn cao và mất nhiều thời gian (đến trực tiếp nha khoa ít nhất 2 lần).
Giá tham khảo: 5.000.000đ/ răng.
Bên cạnh các vật liệu trám răng phổ biến vừa kể trên, trong nha khoa còn có nhiều chất hàn trám răng khác như:
- Chất hàn răng tổng hợp Compomer – là sự kết hợp giữa nhựa Composite và thủy tinh ionomer;
- Chất hàn trám răng Cermets;
- Chất trám tạm thời Eugenate;
- …
Mỗi loại vật liệu trám răng đều có những ưu điểm nổi trội và các mặt hạn chế nhất định. Để chọn lựa loại vật liệu phù hợp, bạn nên trao đổi trực tiếp với chuyên gia cũng như dựa vào điều kiện tài chính để đưa ra quyết định phù hợp.
Quy trình thực hiện trám răng chuẩn y tế
Trám răng là kỹ thuật được đánh giá không quá phức tạp, các thao tác không quá khó. Tuy nhiên, để đảm bảo đạt kết quả trám răng tối ưu cần đảm bảo thực hiện quy trình trám răng đầy đủ các bước và đúng theo tiêu chuẩn các bước được quy định trong nha khoa.
Quy trình trám răng chuẩn nha khoa bao gồm các bước sau:
Bước 1: Thăm khám và tư vấn
Thăm khám lâm sàng và chụp X quang khi cần thiết giúp bác sĩ dễ dàng đưa ra các nhận định, đánh giá về tình trạng răng và đưa ra quyết định về việc có nên trám hay không. Đồng thời, bác sĩ sẽ tư vấn các loại vật liệu trám phù hợp, chi phí thực hiện bao nhiêu để bệnh nhân đưa ra quyết định chọn lựa.
Bước 2: Làm sạch xoang trám
Tiếp theo là bước vệ sinh làm sạch xoang trám, loại bỏ các mô hư hại nhằm loại bỏ yếu tố gây viêm nhiễm sau trám cũng như tăng độ bám dính, lưu giữ miếng trám trên răng. Ở bước này, bạn có thể hơi ê buốt nhẹ do cấu trúc răng bị kích thích. Nếu bạn là người chịu đau kém và tâm lý e sợ hãy thông báo cho bác sĩ sẽ được gây tê.
Bước 3: Đặt dụng cụ trám chuyên dụng
Đặt khuôn trám vào hàm hoặc dùng chỉ co nướu trong những trường hợp xoang sâu quá lớn hoặc lỗ hổng răng nằm dưới nướu.
Bước 4: Tiến hành trám răng
Vật liệu trám đã được chuẩn bị trước, có màu sắc sáng tương đồng với màu răng thật, đặt vào vị trí lỗ hổng và tạo hình các góc, cạnh sao cho tự nhiên nhất. Quy trình trám răng bắt buộc phải trải quá các bước tiêu chuẩn gồm: xói mòn acid (etching), tạo lớp dán bằng keo và chiếu đèn (bonding), đặt vật liệu trám vào và chiếu đèn để làm đông cứng, vết trám lại.
Bước 5: Kiểm tra và hoàn thiện
Khi đã hoàn thành các bước trám răng cơ bản, nha sĩ sẽ kiểm tra tổng thể một lần nữa về khớp cắn, sau đó đánh bóng răng và vệ sinh khoang miệng sạch sẽ. Đồng thời, tư vấn cho bạn về cách chăm sóc, vệ sinh răng miệng tại nhà phù hợp để duy trì kết quả trám răng dài lâu.
Những điều cần lưu ý trước và sau khi trám răng
Để đạt kết quả trám răng bền, đẹp như mong muốn, bạn cần lưu ý tuân thủ các vấn đề sau:
Trước khi trám răng
- Đánh răng, súc miệng thật kỹ để làm sạch toàn bộ các kẽ răng, khoang miệng tại nhà;
- Khi đến nha khoa, bạn sẽ được vệ sinh khoang miệng một lần nữa và tiến hành cạo vôi răng để quá trình trám diễn ra dễ dàng hơn;
- Trước khi trám răng nên tránh ăn các loại thực phẩm thô cứng, dai để hạn chế tổn thương răng trở nên nghiêm trọng hơn;
Sau khi trám răng
Việc chăm sóc kỹ lưỡng sau khi trám răng là một trong những yếu tố quan trọng giúp tăng độ bền và tuổi thọ của miếng trám.
- Trong vòng 2 tiếng sau khi trám răng tuyệt đối không được ăn ngay vì đây là thời điểm chất liệu trám đông cứng lại. Việc ăn uống lúc này sẽ dễ làm vết trám bong ra.
- Hạn chế ăn các loại thực phẩm cứng, dai quá mức hoặc có nhiệt độ nóng lạnh cao để hạn chế gây ra sự nhạy cảm tại vết trám.
- Tránh dùng răng trám để cắn mở đồ vật, điều chỉnh lực nhai vừa phải khi ăn uống và hạn chế tối đa các va chạm mạnh.
- Những trường hợp sử dụng miếng trám thẩm mỹ nên hạn chế sử dụng các loại thực phẩm có màu như trà, cà phê, nước ngọt có gas… để duy trì mắc sắc tự nhiên dài lâu.
- Vệ sinh răng miệng kỹ lưỡng hàng ngày và dùng bàn chải có đầu lông mềm, chải nhẹ nhàng để tránh tác động đến vết trám.
- Kết hợp dùng chỉ nha khoa và nước súc miệng có chứa flour để tăng hiệu quả làm sạch, hỗ trợ bảo vệ và ngăn ngừa các bệnh lý răng miệng.
Các thắc mắc chung liên quan đến kỹ thuật trám răng
Dưới đây là tổng hợp một số câu hỏi xoay quanh kỹ thuật trám răng được nhiều người quan tâm:
1. Trám răng có đau không?
Rất nhiều người có tâm lý e ngại về việc trám răng sẽ gây đau nhức nên vẫn còn lưỡng lự chưa quyết định thực hiện. Theo các chuyên gia, về bản chất thì trám răng không phải nguyên nhân trực tiếp gây ra đau nhức do kỹ thuật này chỉ dùng vật liệu nha khoa để trám bít lỗ hổng trên răng và không tác động sâu vào cấu trúc răng bên trong.
Những trường hợp bị đau khi trám răng thường là do tay nghề của nha sĩ còn yếu kém, chuyên môn chưa cao, thao tác sai, thiết bị trám không đạt tiêu chuẩn… Ngoài đau nhức, tình trạng này còn có thể gây chảy máu, ảnh hưởng xấu đến các răng bên cạnh… Do đó bạn cần chọn lựa cơ sở nha khoa uy tín, chất lượng để kết quả trám răng tốt nhất.
2. Trám răng mất thời gian bao lâu?
Một ca trám răng thông thường chỉ mất từ 15 – 20 phút là đã hoàn thành. Tuy nhiên, cũng có một số ít trường hợp thời gian thực hiện trám răng kéo dài lâu hơn lên đến 45 – 60 phút hoặc được chia làm 2 lần thực hiện. Sự khác nhau về thời gian trám răng tùy thuộc vào các yếu tố sau:
- Mức độ thương tổn của răng: Nếu sâu răng, nứt mẻ hoặc mọc thưa nhẹ sẽ được thực hiện nhanh chóng 15 – 20 phút. Còn với các tổn thương nặng, sâu vào tủy sẽ phải chữa tủy và trám tủy trước rồi mới trám bít bề mặt răng sau.
- Số lượng răng cần trám: Nếu số lượng răng nhiều hoặc răng cần trám nằm ở vị trí khó cũng sẽ làm kéo dài thời gian thực hiện.
3. Chi phí trám răng bao nhiêu?
Trám răng là kỹ thuật đơn giản và thực hiện nhanh chóng nên chi phí thường không quá cao, dao động từ 100.000 – 500.000đ/ răng. Sự chênh lệch này chủ yếu xuất phát từ các yếu tố như:
- Tình trạng tổn thương răng như sâu răng, gãy mẻ nặng hay nhẹ, số lượng răng cần phục hồi nhiều hay ít;
- Loại vật liệu trám răng được sử dụng cũng là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến chi phí trám răng. Trong đó, vật liệu trám thẩm mỹ thường có giá thành cao hơn vật liệu trám thông thường vì vừa đáp ứng về độ bền chắc vừa đảm bảo đem lại tính thẩm mỹ cao.
- Việc chọn lựa những cơ sở nha khoa lớn, chất lượng dịch vụ và phục vụ càng tốt thì chi phí trám răng cũng sẽ tăng lên ít nhiều.
4. Răng trám sử dụng được trong bao lâu?
Trám răng giữ được bao lâu còn phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố như độ bền của vật liệu, tay nghề thực hiện của nha sĩ và cách chăm sóc vệ sinh hàng ngày. Nếu thực hiện tốt những điều này, thời gian sử dụng miếng trám sẽ kéo dài từ 2 – 3 năm hoặc lâu hơn. Ngược lại, vệ sinh kém hoặc ăn uống không phù hợp sẽ khiến miếng trám sớm bị bong tróc, ố vàng.
5. Răng trám có được niềng không?
Nhu cầu niềng răng thẩm mỹ ngày càng được ưa chuộng, kể cả những người có răng hàn trám. Các chuyên gia cho biết, răng sau khi trám hoàn toàn có thể thực hiện niềng răng bình thường mà không gây bất kỳ ảnh hưởng gì đến vật liệu trám. Tuy nhiên với điều kiện quy trình niềng răng phải được thực hiện đúng kỹ thuật tại các nha khoa uy tín để tránh làm nứt vỡ miếng trám.
Trên đây là những thông tin cơ bản về kỹ thuật hàn trám răng như quy trình thực hiện, chi phí, cách chăm sóc… Với những trường hợp khiếm khuyết răng nhẹ tốt nhất nên trám răng càng sớm càng tốt. Và lưu ý chọn lựa cơ sở nha khoa thực hiện trám răng uy tín để đảm bảo về chất lượng dịch vụ. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về phương pháp này, vui lòng trao đổi với chuyên gia để được tư vấn chi tiết.
Có thể bạn quan tâm