Các Thuốc Trị Thoái Hóa Khớp Tốt Nhất Hiện Nay 2021
Nội dung bài viết
Sử dụng thuốc trị thoái hóa khớp là phương pháp điều trị bảo tồn phổ biến. Mục đích chính của phương pháp này là giảm cơn đau, cải thiện viêm, tê bì, tăng cường khả năng vận động, làm chậm quá trình lão hóa, phục hồi và tái tạo các mô sụn bị hư tổn.
Khi nào sử dụng thuốc trị thoái hóa khớp?
Thoái hóa khớp là bệnh xương khớp mãn tính phổ biến, ảnh hưởng chủ yếu đến người trung niên và người cao tuổi. Bệnh lý này xảy ra khi quá trình tái tạo diễn ra chậm hơn so với quá trình hủy hoại mô sụn khiến cơ quan này bị xơ hóa, tổn thương, thay đổi tính chất và giảm khả năng đàn hồi.
Sụn khớp bị bào mòn khiến ổ khớp mất ổn định, đầu xương bị ma sát mạnh khi vận động dẫn đến đau nhức, tê cứng, giảm phạm vi và khả năng chuyển động.
Hiện nay, điều trị thoái hóa khớp bao gồm nhiều phương pháp. Trong đó, điều trị bảo tồn (dùng thuốc, vật lý trị liệu, thay đổi lối sống,…) là lựa chọn ưu tiên. Tuy nhiên sử dụng thuốc và các biện pháp bảo tồn khác chỉ được thực hiện đối với các trường hợp thoái hóa khớp nhẹ và chưa phát sinh biến chứng.
Trong trường hợp ổ khớp tổn thương nặng, đã hình thành gai xương với kích thước lớn hoặc gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống, nên cân nhắc can thiệp ngoại khoa để cắt bỏ gai xương, cải thiện bề mặt sụn và tăng khả năng hoạt động của khớp. Tuy nhiên trên thực tế, bác sĩ sẽ xem xét về mức độ tổn thương khớp, độ tuổi và tình trạng sức khỏe đi kèm (nếu có) để chỉ định biện pháp điều trị phù hợp.
7+ Loại thuốc trị thoái hóa khớp phổ biến nhất
Hiện nay, thuốc điều trị thoái hóa khớp được chia thành 2 nhóm chính, bao gồm thuốc cải thiện triệu chứng và thuốc phục hồi mô sụn, tái tạo xương và làm chậm quá trình thoái hóa.
Trong đó, thuốc cải thiện triệu chứng được sử dụng trong giai đoạn cấp và thường chỉ được dùng trong điều trị ngắn hạn. Ngược lại, thuốc tái tạo xương và mô sụn thường có hiệu quả chậm, tương đối an toàn nên được sử dụng trong ít nhất 6 tháng.
1. Thuốc giảm đau thông thường
Thuốc giảm đau thông thường (Paracetamol) là loại thuốc được sử dụng phổ biến trong điều trị các vấn đề xương khớp như thoái hóa khớp, thoái hóa đốt sống, thoát vị đĩa đệm, bong gân, viêm khớp phản ứng,… Tuy nhiên do chỉ có tác dụng giảm cơn đau có mức độ nhẹ đến trung bình nên loại thuốc chỉ đem lại hiệu quả ở một số ít trường hợp.
Paracetamol có khả năng ức chế enzyme cyclooxygenase ở hệ thần kinh trung ương nhằm giảm quá trình sinh tổng hợp prostaglandin – chất trung gian gây đau. Loại thuốc này tương đối an toàn ở liều điều trị, có thể sử dụng cho cả người cao tuổi và người có bệnh lý nền.
Chống chỉ định Paracetamol cho người thiếu máu nhiều lần, suy gan nặng, có tiền sử nghiện rượu, thiếu hụt G6PD hoặc quá mẫn với bất cứ thành phần nào trong thuốc. Ngoài ra, do thuốc chuyển hóa qua gan nên cần tránh sử dụng đồng thời với đồ uống chứa cồn và một số loại thuốc có độc tính đối với gan.
2. Thuốc chống viêm không steroid (NSAID)
Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có tác dụng chống viêm và giảm cơn đau từ nhẹ đến trung bình. NSAID chỉ được sử dụng khi Paracetamol không đem lại hiệu quả hoặc dùng cho những trường hợp chống chỉ định với thuốc giảm đau thông thường.
NSAID ức chế enzyme cyclooxygenase 1 và 2 nhằm ức chế sinh tổng hợp chất trung gian gây viêm prostaglandin. Đồng thời, NSAID còn làm giảm khả năng cảm thụ tín hiệu gây đau (histamine và serotonin) của dây thần kinh bằng cách ức chế tổng hợp PGF2.
Mặc dù có hiệu quả giảm đau mạnh hơn Paracetamol nhưng NSAID có thể gây loét và xuất huyết dạ dày. Hơn nữa, hầu hết các NSAID đều có khả năng ngưng tập kết tiểu cầu dẫn đến kéo thời gian thời gian đông máu. Do đó, loại thuốc này không được sử dụng cho trường hợp loét dạ dày tiến triển, có tiền sử xuất huyết tiêu hóa, rối loạn đông máu, suy gan, suy thận nặng và phụ nữ mang thai.
Ngoài nguy cơ gây viêm loét và chảy máu dạ dày, NSAID còn gây ù tai, suy gan, chảy máu kéo dài, suy tủy, viêm thận kẽ cấp, suy thận và giảm bạch cầu hạt nếu lạm dụng trong thời gian dài.
Đối với những trường hợp phát sinh cơn đau khu trú, bác sĩ có thể đề nghị sử dụng NSAID dạng bôi (Voltaren gel) nhằm làm giảm độc tố lên gan, thận, dạ dày và tuần hoàn máu. Tuy nhiên do tác dụng chống viêm và giảm đau kém hơn thuốc dạng uống nên NSAID điều trị tại chỗ chỉ đem lại hiệu quả đối với một số trường hợp.
Nếu có vấn đề về dạ dày như trào ngược thực quản và viêm dạ dày, nên thông báo với bác sĩ để được sử dụng thuốc ức chế chọn lọc COX-2 (một nhóm nhỏ của NSAID). Thuốc ức chế chọn lọc COX chỉ ức chế prostaglandin ở cơ quan bị viêm nên không gây loét và chảy máu dạ dày.
Các loại thuốc chống viêm không steroid được sử dụng trong điều trị thoái hóa khớp, bao gồm Piroxicam, Meloxicam, Diclofenac, Naproxen, Ibuprofen, Aspirin,…
3. Thuốc giảm đau gây nghiện (opioids)
Thuốc giảm đau gây nghiện chỉ được dùng khi có chỉ định của bác sĩ và phải được kiểm soát chặt chẽ trong thời gian sử dụng. Nhóm thuốc này có khả năng giảm cơn đau có mức độ từ trung bình đến nặng. Ngoài tác dụng giảm đau, opioids còn gây ra tác dụng an thần và sảng khoái.
Dó có khả năng gây nghiện nên opioids chỉ được sử dụng khi thực sự cần thiết. Ban đầu, bác sĩ thường chỉ định Tramadol để cải thiện cơn đau do thoái hóa khớp gây ra. Tuy nhiên nếu loại thuốc này không đem lại đáp ứng tốt, có thể cân nhắc dùng các opioid mạnh hơn như Morphin và Pethidin.
Thuốc giảm đau gây nghiện không được sử dụng cho trẻ dưới 15 tuổi, phụ nữ cho con bú, suy hô hấp nặng, suy gan nặng, động kinh hoặc người đang sử dụng thuốc an thần, thuốc ức chế mono-aminoxidase. Do tác động trực tiếp lên hệ thần kinh trung ương nên thuốc có thể gây rối loạn thần kinh – tâm thần (ảo giác, lẫn lộn, hoang tưởng, co giật), mệt mỏi, khô miệng, chóng mặt, đau đầu, buồn ngủ, buồn nôn, táo bón,…
4. Thuốc chống trầm cảm 3 vòng trị đau do thoái hóa khớp
Thuốc chống trầm cảm 3 vòng được sử dụng trong trường hợp thoái hóa khớp gây đau nhiều, đau âm ỉ và tiến triển dai dẳng. Thông thường, nhóm thuốc này được sử dụng để điều trị một số vấn đề tâm lý như trầm cảm, stress, rối loạn hưng – trầm cảm,…
Tuy nhiên do có tác dụng tái hấp thu các chất dẫn truyền thần kinh như noradrenalin, serotonin và monoamine nên thuốc chống trầm cảm 3 vòng còn được sử dụng để cải thiện cơn đau do zona thần kinh, đau thần kinh tọa, đau do chèn ép dây thần kinh và thoái hóa khớp.
Thuốc chống trầm cảm 3 vòng không được sử dụng cho người đang trong thời gian hồi phục sau nhồi máu cơ tim hoặc đang dùng thuốc ức chế monoamin oxidase. Trong thời gian sử dụng, nhóm thuốc này có thể gây an thần quá mức, chóng mặt, tăng thèm ăn, mất định hướng, đau đầu, đánh trống ngực, nhịp tim nhanh, liệt dương, thay đổi vị giác, khó miệng, mất điều vận,…
Một số loại thuốc chống trầm cảm 3 vòng được sử dụng trong điều trị thoái hóa khớp, bao gồm Amitriptyline, Butriptyline, Metapramine, Noxiptilline, Imipramine, Doxepin,…
5. Diacerein – Thuốc đặc hiệu điều trị thoái hóa khớp
Thuốc Diacerein là thuốc điều trị đặc hiệu đối với các bệnh xương khớp do thoái hóa. Thuốc có tác dụng giảm triệu chứng của thoái hóa khớp háng và thoái hóa khớp gối. Tuy nhiên do tác dụng chậm nên cần sử dụng thuốc trong thời gian dài và tránh sử dụng đối với các trường hợp thoái hóa khớp có tiến triển nhanh.
Chống chỉ định thuốc Diacerein cho người dưới 15 tuổi, quá mẫn với hoạt chất anthraquinone và người đang mắc hoặc có tiền sử bệnh gan. Ngoài ra, cần thận trọng khi sử dụng thuốc nếu đang mang thai, cho con bú, tuổi trên 65, suy gan, suy thận và rối loạn đường ruột.
6. Tiêm corticosteroid giảm viêm do thoái hóa khớp
Tiêm corticosteroid được cân nhắc khi khớp bị viêm và đau nghiêm trọng. Corticosteroid là hoạt chất tổng hợp có hoạt động tương tự hormone cortisone được tuyến thượng thận bài tiết. Thuốc có tác dụng ức chế phản ứng miễn dịch nhằm làm giảm hiện tượng viêm và đau nhức ở khớp.
Trong điều trị các bệnh lý xương khớp, corticosteroid thường được sử dụng ở dạng tiêm nhằm đem lại hiệu quả nhanh và hạn chế ảnh hưởng đến các cơ quan nội tạng Tuy nhiên thực tế cho thấy, loại thuốc vẫn tiềm ẩn nhiều rủi ro và biến chứng nguy hiểm nên chỉ được sử dụng trong những trường hợp thật sự cần thiết.
Khi tiêm corticosteroid, bạn có thể gặp phải một số tác dụng phụ ngắn hạn như nhạt màu, teo tại vị trí tiêm, chảy máu, nhiễm trùng, đau nhức và kích ứng vết tiêm. Ngoài ra, loại thuốc này cũng có thể gây ra một số tác dụng ngoại ý dài hạn như đứt gân, tăng tiết mồ hôi, mất ngủ, nóng bừng mặt, tăng đường huyết, suy giảm khả năng đề kháng,…
7. Thuốc Glucosamine giúp phục hồi sụn khớp
Glucosamine là một amino-monosaccharide có mặt trong hầu hết các mô của cơ thể, đặc biệt là mô sụn và mô liên kết. Loại thuốc này được sử dụng để phòng ngừa và điều trị các vấn đề xương khớp do thoái hóa.
Khi dung nạp Glucosamine, thành phần này sẽ kích thích cơ thể sản xuất collagen và proteoglycan nhằm phục hồi, tái tạo bề mặt và cải thiện độ đàn hồi của mô sụn. Ngoài ra, Glucosamine còn có khả năng bảo vệ sụn và ức chế các enzyme gây ra quá trình hủy hoại mô sụn và tế bào xương như collagenase, phosphokinase, stromelysin.
Dung nạp Glucosamine trong thời gian dài còn giúp ổn định ổ khớp, điều hòa khả năng bài tiết dịch khớp của màng bao hoạt dịch và làm chậm quá trình lão hóa. Một số nghiên cứu còn cho thấy, thành phần này giúp làm tăng khả năng hấp thu canxi của cơ thể, duy trì mật độ xương và phòng ngừa loãng xương ở người cao tuổi.
Tuy nhiên, Glucosamine đem lại hiệu quả chậm và không có tác dụng cải thiện triệu chứng đau, tê bì và viêm do thoái hóa khớp gây ra. Vì vậy trong thời gian sử dụng, có thể dùng phối hợp với NSAID, opioids,… khi cần thiết.
8. Thuốc Chondroitin trị thoái hóa khớp
Tương tự Glucosamine, Chondroitin cũng có mặt trong hầu hết các mô của con người. Loại thuốc này không chỉ được sử dụng để điều trị thoái hóa khớp và loãng xương mà còn hỗ trợ điều trị tăng lipid máu, chống đông máu, thiếu máu cục bộ, bệnh tim, thiếu máu do sắt và tăng cholesterol.
Chondroitin có khả năng bảo vệ khớp bằng cách ức chế các enzyme gây ra quá trình hủy hoại mô sụn. Ngoài ra, thành phần này còn xúc tác quá trình tổng hợp acid hyaluronic – dịch nhầy giúp ổ khớp hoạt động nhịp nhàng và hạn chế ma sát lên các đầu xương.
Hiện nay, Chondroitin thường được phối hợp với Glucosamine trong nhiều chế phẩm. Mặc dù có độ an toàn khá cao và có thể sử dụng trong thời gian dài nhưng chế phẩm chứa Chondroitin không được dùng cho người bị tai biến tim mạch, phụ nữ mang thai, cho con bú hoặc người vừa trải qua cuộc phẫu thuật lớn.
Các lưu ý khi dùng thuốc trị thoái hóa khớp
Trên thực tế, các loại thuốc điều trị thoái hóa khớp chỉ có tác dụng cải thiện triệu chứng lâm sàng, phục hồi mô sụn và làm chậm quá trình lão hóa. Sử dụng thuốc không thể cải thiện hoàn toàn tổn thương ở mô sụn và ổ khớp do thoái hóa gây ra.
Ngoài ra thống kê cho thấy, điều trị thoái hóa khớp cho kết quả rất hạn chế. Vì vậy khi dùng thuốc, bạn cần chú ý một số vấn đề quan trọng sau:
- Chỉ sử dụng thuốc khi đã tiến hành thăm khám và tham vấn y khoa. Tùy ý dùng thuốc có thể gây tổn thương gan, thận, dạ dày và làm phát sinh các biến chứng nặng nề.
- Tránh lạm dụng các loại thuốc làm giảm triệu chứng như Paracetamol, NSAID, corticosteroid, opioids,… Các loại thuốc này có thể gây viêm loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa, loãng xương, tăng đường huyết nếu sử dụng trong thời gian dài.
- Hiện nay, không có phương pháp điều trị thoái hóa khớp dứt điểm. Do đó nên phối hợp sử dụng thuốc với các biện pháp bảo tồn khác như châm cứu, mang đai, nghỉ ngơi, tập vật lý trị liệu,… để giảm triệu chứng, cải thiện phạm vi chuyển động và ngăn chặn tiến triển của bệnh.
- Song song với sử dụng thuốc, cần loại trừ các yếu tố khiến bệnh chuyển biến nặng hơn như lao động nặng, thừa cân – béo phì, hút thuốc lá, sử dụng rượu bia, duy trì tư thế sai lệch,…
- Nên tập thể dục vừa phải, nghỉ ngơi hợp lý và ăn uống khoa học nhằm cải thiện sức khỏe, nâng cao khả năng miễn dịch và ức chế quá trình hư hại mô sụn.
Trên đây là 8 loại thuốc điều trị thoái hóa khớp được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Tuy nhiên thông tin trong bài viết chỉ có tính chất tham khảo. Vì vậy, bạn nên trao đổi với bác sĩ để được tư vấn loại thuốc phù hợp với giai đoạn phát triển của bệnh, tình trạng sức khỏe, độ tuổi và khả năng đáp ứng.
Tham khảo thêm: Cách chữa thoái hóa khớp gối bằng cây thuốc nam
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!