Chàm Ở Chân: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Điều Trị Hiệu Quả
Nội dung bài viết
Chàm ở chân là một bệnh da liễu phổ biến, gây ngứa ngáy, đỏ da và đôi khi có mụn nước. Tình trạng này thường gặp ở những người có da nhạy cảm hoặc bị rối loạn miễn dịch. Nguyên nhân chính có thể do dị ứng, tiếp xúc với chất kích ứng, hoặc do di truyền. Nếu không được điều trị kịp thời, chàm có thể phát triển thành các vết thương viêm loét, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Cùng tìm hiểu nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh chàm ở chân trong bài viết này.
Định nghĩa và phân loại chàm ở chân
Chàm ở chân, hay còn gọi là eczema, là một bệnh lý da liễu phổ biến, thường gây cảm giác khó chịu cho người mắc phải. Bệnh này biểu hiện qua các triệu chứng như da đỏ, ngứa ngáy, khô ráp và đôi khi có vết nứt. Chàm có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể, nhưng khi nó xuất hiện ở chân, nó có thể làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng di chuyển và sinh hoạt hàng ngày.
Phân loại chàm theo y học thường được chia thành một số loại chính, bao gồm:
- Chàm tiếp xúc dị ứng: Là loại chàm xảy ra khi da tiếp xúc với các chất gây dị ứng, chẳng hạn như hóa chất, xà phòng hoặc kim loại. Tình trạng này thường gặp ở những người có tiền sử dị ứng hoặc da nhạy cảm.
- Chàm dị ứng (Atopic dermatitis): Loại này liên quan đến các yếu tố di truyền, hệ miễn dịch và yếu tố môi trường. Những người bị chàm dị ứng có xu hướng có làn da dễ bị kích ứng và dễ bị bùng phát khi tiếp xúc với tác nhân gây dị ứng.
- Chàm thần kinh: Đây là loại chàm xuất hiện do căng thẳng tâm lý hoặc các vấn đề về thần kinh. Tình trạng này thường biểu hiện dưới dạng các vùng da khô, sần sùi và ngứa.
- Chàm mủ (Dyshidrotic eczema): Tình trạng này đặc trưng bởi những mụn nước nhỏ, thường xuất hiện ở lòng bàn tay và lòng bàn chân. Khi bị chàm mủ, da có thể bị rạn nứt, chảy dịch và rất dễ bị nhiễm trùng.
Triệu chứng của chàm ở chân
Các triệu chứng của chàm ở chân có thể thay đổi tùy thuộc vào loại bệnh và mức độ nghiêm trọng của từng trường hợp. Tuy nhiên, một số dấu hiệu chung mà người mắc bệnh thường gặp phải bao gồm:
- Da đỏ và viêm: Đây là dấu hiệu đầu tiên của chàm. Khu vực bị ảnh hưởng có thể trở nên đỏ và sưng tấy. Đặc biệt, vùng da chân có thể bị nóng, đau nhức.
- Ngứa ngáy: Ngứa là triệu chứng phổ biến nhất khi mắc chàm. Người bệnh sẽ cảm thấy rất khó chịu và có xu hướng gãi nhiều, điều này có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng da.
- Khô da: Da sẽ trở nên khô ráp, có thể bong tróc hoặc nứt nẻ. Các vết nứt này có thể gây đau và dễ bị nhiễm trùng nếu không được chăm sóc đúng cách.
- Mụn nước: Trong một số trường hợp, đặc biệt là với chàm mủ, những mụn nước nhỏ có thể xuất hiện trên da, sau đó vỡ ra và tạo thành vết loét.
- Lớp vảy và vết nứt: Khi chàm tiến triển, các vết đỏ có thể chuyển thành các lớp vảy dày, gây cảm giác khó chịu và đau đớn. Điều này có thể làm cho da chân trở nên thô ráp và dễ bị kích ứng.
- Nhiễm trùng thứ phát: Nếu bệnh không được điều trị kịp thời, khu vực da bị chàm có thể bị nhiễm trùng, đặc biệt là khi người bệnh gãi làm trầy xước da. Dấu hiệu nhiễm trùng có thể bao gồm mủ, chảy dịch hoặc sưng tấy nặng hơn.
Mặc dù chàm ở chân không gây nguy hiểm đến tính mạng, nhưng các triệu chứng của bệnh có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh, đặc biệt là khi bệnh tái phát nhiều lần. Do đó, việc nhận biết sớm các dấu hiệu của bệnh và điều trị kịp thời là vô cùng quan trọng để hạn chế các biến chứng.
Nguyên nhân gây chàm ở chân
Chàm ở chân có thể do nhiều yếu tố tác động, bao gồm cả yếu tố bên ngoài và yếu tố di truyền. Việc hiểu rõ nguyên nhân sẽ giúp việc điều trị bệnh hiệu quả hơn, đồng thời giúp người bệnh phòng tránh các yếu tố kích thích bệnh tái phát. Dưới đây là một số nguyên nhân chính gây chàm ở chân:
- Dị ứng với các tác nhân bên ngoài: Da chân có thể bị kích ứng bởi các chất hóa học như xà phòng, chất tẩy rửa, thuốc nhuộm vải, hay kim loại như niken. Những yếu tố này có thể gây ra phản ứng dị ứng, dẫn đến viêm da và hình thành chàm.
- Yếu tố di truyền: Những người có tiền sử gia đình mắc các bệnh dị ứng như viêm mũi dị ứng, hen suyễn hoặc eczema có nguy cơ cao bị chàm. Các nghiên cứu cho thấy sự di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc làm tăng khả năng mắc bệnh.
- Căng thẳng và cảm xúc: Tình trạng căng thẳng, lo âu, hay các yếu tố tâm lý có thể làm bùng phát hoặc làm trầm trọng thêm các triệu chứng của chàm. Khi cơ thể ở trong trạng thái căng thẳng, hệ miễn dịch có thể bị suy yếu, tạo điều kiện cho vi khuẩn hoặc các tác nhân bên ngoài tấn công da.
- Môi trường và khí hậu: Những người sống trong khu vực có khí hậu khô, nóng hoặc lạnh đều dễ bị khô da, dẫn đến các triệu chứng của chàm. Sự thay đổi nhiệt độ và độ ẩm trong môi trường sống cũng có thể kích thích da chân dễ bị viêm nhiễm và mẩn đỏ.
- Nhiễm trùng da: Các loại vi khuẩn, nấm hoặc virus có thể xâm nhập vào da khi có những vết thương nhỏ do gãi hoặc chà xát. Những nhiễm trùng này có thể làm tình trạng chàm ở chân trở nên nặng nề hơn, đặc biệt nếu không được điều trị kịp thời.
- Rối loạn miễn dịch: Hệ miễn dịch của cơ thể có thể phản ứng thái quá với những yếu tố bình thường từ môi trường, dẫn đến tình trạng viêm nhiễm tại các khu vực da như chân. Đây là một trong những nguyên nhân gây ra eczema dị ứng.
Đối tượng dễ mắc chàm ở chân
Chàm ở chân có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, nhưng một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn. Dưới đây là các đối tượng thường xuyên gặp phải vấn đề này:
- Người có tiền sử gia đình mắc bệnh dị ứng: Nếu trong gia đình có người bị viêm mũi dị ứng, hen suyễn, hay eczema, khả năng mắc chàm ở chân sẽ cao hơn. Các nghiên cứu chỉ ra rằng yếu tố di truyền là một trong những yếu tố nguy cơ chính của bệnh.
- Người có làn da nhạy cảm: Những người có làn da mỏng, dễ kích ứng, hoặc da khô cũng dễ bị chàm. Khi da chân tiếp xúc với các yếu tố kích thích như hóa chất hay thời tiết thay đổi, triệu chứng chàm có thể xuất hiện.
- Người có hệ miễn dịch yếu: Những người bị các bệnh như HIV/AIDS, hay đang điều trị ung thư và sử dụng thuốc ức chế miễn dịch, có nguy cơ mắc chàm cao hơn. Hệ miễn dịch yếu dễ dàng tạo điều kiện cho các tác nhân gây viêm da.
- Trẻ em và người lớn tuổi: Trẻ em thường dễ bị chàm do hệ miễn dịch chưa phát triển hoàn thiện. Ngược lại, người cao tuổi có làn da mỏng, dễ bị khô và ít khả năng tự phục hồi khi gặp phải tác động từ môi trường. Vì vậy, cả trẻ em và người già đều là đối tượng có nguy cơ cao.
- Người làm việc trong môi trường tiếp xúc với hóa chất hoặc nhiệt độ khắc nghiệt: Những người lao động trong các ngành nghề như xây dựng, y tế, hay các công việc yêu cầu tiếp xúc với hóa chất mạnh hoặc thay đổi nhiệt độ liên tục (chẳng hạn như thợ hàn, thợ sửa chữa máy móc) thường gặp phải tình trạng chàm. Những yếu tố này dễ dàng kích thích da và gây viêm nhiễm.
- Người mắc các bệnh lý về da trước đó: Những người đã có tiền sử mắc các bệnh về da như vẩy nến, viêm da dị ứng, hoặc viêm da cơ địa có khả năng mắc chàm ở chân cao hơn. Các bệnh lý này có thể làm tổn thương hàng rào bảo vệ da, khiến da dễ bị kích ứng và viêm.
Hiểu được các yếu tố gây ra và nhóm đối tượng dễ mắc chàm ở chân sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc phòng ngừa và điều trị bệnh.
Biến chứng của chàm ở chân
Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, chàm ở chân có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Dưới đây là một số biến chứng thường gặp:
- Nhiễm trùng da: Khi da bị viêm nhiễm và ngứa ngáy, người bệnh có xu hướng gãi hoặc cọ xát khu vực bị chàm, điều này tạo cơ hội cho vi khuẩn, nấm hoặc virus xâm nhập vào da. Các nhiễm trùng thứ phát có thể gây mưng mủ, viêm loét và thậm chí là hoại tử nếu không được xử lý đúng cách.
- Sẹo và tăng sắc tố da: Chàm ở chân có thể khiến da bị tổn thương nặng, đặc biệt là khi người bệnh gãi nhiều. Những tổn thương này có thể để lại sẹo hoặc làm tăng sắc tố da (vết thâm, vết nhạt màu) sau khi vết thương lành. Những vết sẹo này thường khó điều trị và có thể tồn tại lâu dài.
- Tình trạng viêm kéo dài: Chàm nếu không được kiểm soát có thể khiến tình trạng viêm trở nên mãn tính, dẫn đến việc da chân luôn trong trạng thái viêm nhiễm và không thể phục hồi hoàn toàn. Điều này có thể gây ra những triệu chứng dai dẳng như ngứa, khô da và đỏ da.
- Khó khăn trong sinh hoạt và vận động: Chàm ở chân, đặc biệt là khi bệnh tái phát nhiều lần, có thể làm giảm khả năng di chuyển hoặc vận động. Các triệu chứng như ngứa ngáy, đau đớn hoặc các vết nứt da có thể khiến người bệnh cảm thấy khó chịu khi đi lại hoặc làm các công việc khác, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
- Tâm lý căng thẳng, lo âu: Chàm không chỉ ảnh hưởng đến cơ thể mà còn gây ảnh hưởng lớn đến tâm lý người bệnh. Các triệu chứng như ngứa ngáy không kiểm soát được, đau đớn và lo lắng về việc chàm tái phát có thể dẫn đến căng thẳng, lo âu, thậm chí trầm cảm. Các yếu tố tâm lý này có thể làm tăng nặng tình trạng bệnh, tạo thành một vòng luẩn quẩn khó thoát ra.
- Giảm khả năng miễn dịch: Khi chàm tái đi tái lại nhiều lần, hệ miễn dịch có thể bị ảnh hưởng. Cơ thể sẽ phản ứng mạnh mẽ hơn với các tác nhân bên ngoài, làm gia tăng tình trạng viêm nhiễm và làm giảm khả năng chống lại các bệnh lý khác.
Chẩn đoán chàm ở chân
Để chẩn đoán chính xác bệnh chàm ở chân và phân biệt với các bệnh lý da liễu khác, bác sĩ thường thực hiện một số bước thăm khám và xét nghiệm. Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán chủ yếu:
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra tình trạng da chân của người bệnh, đánh giá các triệu chứng như độ đỏ, sưng, có mụn nước, hay vết nứt. Qua đó, bác sĩ có thể xác định được mức độ và loại chàm mà bệnh nhân đang gặp phải.
- Tiền sử bệnh lý và dị ứng: Một trong những yếu tố quan trọng trong chẩn đoán là thu thập thông tin về tiền sử bệnh lý và dị ứng của người bệnh. Bác sĩ sẽ hỏi về những bệnh dị ứng đã mắc trước đó (như viêm mũi dị ứng, hen suyễn), các chất kích ứng hoặc tình trạng stress có thể liên quan đến sự phát triển của bệnh.
- Xét nghiệm da: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện một số xét nghiệm da để kiểm tra vi khuẩn, nấm hoặc các yếu tố dị ứng có liên quan. Các xét nghiệm này giúp loại trừ các nguyên nhân khác gây ra tình trạng da giống chàm, như nhiễm trùng hoặc bệnh da liễu khác.
- Xét nghiệm máu: Để đánh giá xem người bệnh có đang gặp phải tình trạng dị ứng toàn thân hay rối loạn miễn dịch hay không, bác sĩ có thể yêu cầu làm xét nghiệm máu. Kết quả xét nghiệm này giúp xác định các yếu tố dị ứng, mức độ hoạt động của hệ miễn dịch và loại trừ các bệnh lý khác.
- Biopsy da (lấy mẫu mô da): Trong trường hợp cần thiết, bác sĩ có thể thực hiện một cuộc sinh thiết da để xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh. Đây là phương pháp được sử dụng khi các triệu chứng của bệnh không rõ ràng hoặc khi có nghi ngờ về các bệnh lý da liễu khác.
Chẩn đoán sớm và chính xác là yếu tố quan trọng để điều trị bệnh hiệu quả. Việc nhận diện đúng loại chàm sẽ giúp bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp, từ đó giảm thiểu nguy cơ biến chứng và giúp người bệnh nhanh chóng phục hồi.
Khi nào cần gặp bác sĩ về chàm ở chân
Chàm ở chân mặc dù không phải là một bệnh lý nguy hiểm đến tính mạng, nhưng nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, bệnh có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng. Vì vậy, việc gặp bác sĩ khi có các triệu chứng bất thường là rất quan trọng. Dưới đây là các tình huống bạn nên đi khám bác sĩ:
- Khi triệu chứng không giảm sau khi điều trị tại nhà: Nếu đã áp dụng các biện pháp tự chăm sóc như dưỡng ẩm, sử dụng kem chống ngứa hay thuốc bôi nhưng triệu chứng vẫn không cải thiện, việc thăm khám bác sĩ là cần thiết để tìm hiểu nguyên nhân sâu xa và có phương pháp điều trị thích hợp.
- Khi da có dấu hiệu nhiễm trùng: Nếu khu vực bị chàm ở chân bắt đầu có mủ, có vết loét chảy dịch hoặc da bị sưng tấy và đỏ nghiêm trọng, rất có thể bạn đã bị nhiễm trùng thứ phát. Lúc này, việc điều trị kháng sinh hoặc điều trị đặc biệt từ bác sĩ là rất cần thiết.
- Khi tình trạng ngứa không thể kiểm soát: Ngứa kéo dài và không thể kiểm soát, đặc biệt là khi khiến bạn phải gãi nhiều và gây tổn thương da, có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh. Bác sĩ có thể kê thuốc giảm ngứa hiệu quả và hướng dẫn cách chăm sóc da đúng cách.
- Khi xuất hiện các vết nứt sâu và chảy máu: Những vết nứt da sâu có thể dẫn đến đau đớn và có nguy cơ nhiễm trùng cao. Nếu xuất hiện hiện tượng này, bạn cần gặp bác sĩ để tránh các biến chứng lâu dài.
- Khi bệnh gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt hàng ngày: Nếu chàm ở chân gây khó khăn trong việc đi lại, làm việc hay sinh hoạt, bác sĩ có thể đề xuất các phương pháp điều trị giúp giảm thiểu triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
- Khi có dấu hiệu của các vấn đề khác về sức khỏe: Nếu ngoài các triệu chứng chàm, bạn còn gặp phải các dấu hiệu bất thường khác như mệt mỏi, sốt, hoặc giảm cân, có thể có một vấn đề sức khỏe nền tảng cần được khám và điều trị sớm.
Phòng ngừa chàm ở chân
Mặc dù không thể hoàn toàn ngăn ngừa bệnh chàm, nhưng bạn có thể thực hiện một số biện pháp để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh hoặc ngăn chặn bệnh tái phát. Dưới đây là các biện pháp phòng ngừa hiệu quả:
- Dưỡng ẩm cho da đều đặn: Việc giữ ẩm cho da chân là một trong những biện pháp quan trọng để ngăn ngừa khô da, giúp giảm thiểu nguy cơ chàm. Hãy sử dụng các loại kem dưỡng ẩm phù hợp với loại da của bạn, đặc biệt là sau khi tắm hoặc tiếp xúc với nước.
- Tránh các tác nhân gây dị ứng: Nếu bạn biết rõ các chất gây dị ứng hoặc kích ứng da, hãy cố gắng tránh tiếp xúc với chúng. Điều này bao gồm các loại xà phòng, hóa chất, nước giặt, kim loại, hay các sản phẩm chăm sóc da có chứa hương liệu mạnh.
- Mặc quần áo thoải mái và dễ chịu: Quần áo chật hoặc làm từ chất liệu không thoáng khí như len hay polyester có thể làm da chân bị cọ xát và dễ bị kích ứng. Hãy chọn mặc quần áo rộng rãi, thoáng mát, được làm từ chất liệu tự nhiên như cotton để giảm nguy cơ bị chàm.
- Giữ vệ sinh da chân: Việc vệ sinh da chân sạch sẽ và đúng cách là rất quan trọng. Hãy tắm bằng nước ấm, không quá nóng, và tránh dùng các loại xà phòng có tính tẩy rửa mạnh. Sau khi tắm, hãy nhẹ nhàng lau khô chân và bôi kem dưỡng ẩm để bảo vệ da.
- Kiểm soát căng thẳng: Căng thẳng là một trong những yếu tố có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng chàm. Hãy tìm cách thư giãn, giảm căng thẳng như tập thể dục, thiền, hoặc thực hành các kỹ thuật thở sâu để duy trì sức khỏe tinh thần tốt.
- Tránh gãi vùng da bị chàm: Dù cảm thấy ngứa ngáy, bạn nên tránh gãi vì hành động này có thể làm vỡ mụn nước, làm da bị tổn thương, dễ nhiễm trùng và khiến tình trạng bệnh trở nên nặng hơn.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Một chế độ ăn uống cân đối và đầy đủ dưỡng chất sẽ giúp tăng cường sức khỏe làn da. Cung cấp đủ vitamin, khoáng chất, và acid béo omega-3 cho cơ thể có thể giúp da khỏe mạnh và giảm nguy cơ viêm da.
- Thăm khám định kỳ: Nếu bạn đã từng mắc chàm hoặc có nguy cơ cao bị chàm, việc thăm khám định kỳ với bác sĩ da liễu sẽ giúp theo dõi tình trạng sức khỏe của da và phát hiện sớm bất kỳ vấn đề nào.
Bằng cách thực hiện những biện pháp phòng ngừa này, bạn sẽ giảm được nguy cơ mắc chàm ở chân hoặc hạn chế tình trạng bệnh tái phát, giúp duy trì sức khỏe da lâu dài.
Phương pháp điều trị chàm ở chân
Việc điều trị chàm ở chân phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh cũng như các yếu tố tác động. Mục tiêu chính của điều trị là giảm ngứa ngáy, kiểm soát viêm nhiễm và ngăn ngừa tình trạng tái phát. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến giúp cải thiện tình trạng bệnh.
Điều trị bằng thuốc Tây y
Trong điều trị chàm ở chân, thuốc Tây y thường được sử dụng để giảm nhanh các triệu chứng ngứa ngáy và viêm đỏ. Các loại thuốc phổ biến bao gồm:
- Thuốc bôi corticosteroid: Thuốc nhóm này được sử dụng phổ biến để giảm viêm và ngứa. Các loại thuốc như Hydrocortisone (dạng kem hoặc mỡ), Betamethasone và Clobetasol có tác dụng giảm nhanh triệu chứng sưng, đỏ da và ngứa. Tuy nhiên, thuốc corticosteroid cần được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ, vì dùng dài ngày có thể gây tác dụng phụ như mỏng da.
- Thuốc kháng histamine: Thuốc kháng histamine giúp giảm ngứa và phản ứng dị ứng. Các loại thuốc như Loratadine (Claritin) hoặc Cetirizine (Zyrtec) thường được bác sĩ chỉ định cho những bệnh nhân có triệu chứng ngứa dai dẳng. Thuốc này giúp làm dịu da và giảm cảm giác khó chịu do ngứa.
- Thuốc ức chế miễn dịch: Trong trường hợp chàm ở chân nặng và không đáp ứng với thuốc bôi corticosteroid, bác sĩ có thể chỉ định các thuốc ức chế miễn dịch như Tacrolimus (Protopic) hoặc Pimecrolimus (Elidel). Các thuốc này giúp kiểm soát các phản ứng viêm bằng cách làm giảm hoạt động của hệ miễn dịch, từ đó giảm viêm da.
- Thuốc kháng sinh hoặc thuốc kháng nấm: Nếu có dấu hiệu nhiễm trùng da do vi khuẩn hoặc nấm, bác sĩ sẽ kê đơn các loại thuốc kháng sinh như Mupirocin hoặc thuốc kháng nấm như Clotrimazole (Lotrimin). Việc điều trị nhiễm trùng giúp ngăn ngừa tình trạng bệnh trở nên trầm trọng hơn.
Điều trị bằng phương pháp Đông y
Ngoài thuốc Tây y, nhiều người bệnh cũng tìm đến các phương pháp điều trị chàm ở chân từ Đông y, đặc biệt là khi bệnh tái phát nhiều lần. Phương pháp này tập trung vào việc điều hòa cơ thể, tăng cường sức khỏe và giúp giảm bớt triệu chứng của bệnh.
- Châm cứu và xoa bóp: Châm cứu là phương pháp được áp dụng trong Đông y nhằm kích thích các điểm huyệt trên cơ thể để giúp cải thiện tuần hoàn máu và giảm viêm. Ngoài ra, các bài xoa bóp nhẹ nhàng cũng có thể giúp giảm căng thẳng và ngứa, làm dịu tình trạng chàm.
- Sử dụng thảo dược: Một số bài thuốc Đông y sử dụng các loại thảo dược như Cam thảo và Kinh giới để giải độc, thanh nhiệt và giảm viêm. Những loại thảo dược này thường được dùng dưới dạng sắc nước uống hoặc bôi lên da.
- Ăn uống theo chế độ Đông y: Các bác sĩ Đông y thường khuyến khích bệnh nhân áp dụng chế độ ăn uống thanh đạm, hạn chế các thực phẩm cay nóng, dầu mỡ, và thực phẩm có thể gây dị ứng. Một số thực phẩm có thể giúp giảm viêm như gừng, tỏi và nghệ.
Biện pháp tự chăm sóc tại nhà
Bên cạnh thuốc và phương pháp điều trị từ bác sĩ, người bệnh cũng có thể áp dụng một số biện pháp tự chăm sóc tại nhà để giúp làm dịu da và giảm các triệu chứng chàm.
- Tắm nước ấm với bột yến mạch: Tắm nước ấm có pha bột yến mạch giúp làm dịu da, giảm ngứa và chống viêm. Yến mạch có chứa avenanthramides, một hợp chất có tác dụng giảm viêm và bảo vệ da.
- Sử dụng kem dưỡng ẩm: Việc duy trì độ ẩm cho da là rất quan trọng trong việc điều trị và phòng ngừa chàm. Các sản phẩm dưỡng ẩm có thành phần Ceramide, Glycerin hay Hyaluronic acid sẽ giúp giữ cho da không bị khô, từ đó làm giảm nguy cơ kích ứng.
- Tránh các tác nhân gây dị ứng: Một yếu tố quan trọng trong việc phòng ngừa và điều trị chàm là tránh tiếp xúc với các tác nhân gây dị ứng hoặc kích ứng. Người bệnh nên lựa chọn quần áo thoáng mát, không chứa chất liệu gây kích ứng và hạn chế tiếp xúc với các hóa chất như xà phòng hoặc.
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!