Vảy nến ở trẻ em: Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị
Nội dung bài viết
Vảy nến ở trẻ em là một tình trạng da liễu phổ biến, gây ra các vảy trắng, khô, và đôi khi ngứa ngáy. Bệnh có thể xuất hiện ở bất kỳ độ tuổi nào, nhưng thường gặp ở trẻ nhỏ và thanh thiếu niên. Mặc dù vảy nến không phải là bệnh lây nhiễm, nhưng nó có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của trẻ nếu không được điều trị đúng cách. Nguyên nhân gây ra vảy nến ở trẻ em chủ yếu liên quan đến yếu tố di truyền và sự rối loạn miễn dịch, khiến da phát triển nhanh hơn bình thường. Việc hiểu rõ triệu chứng và cách chăm sóc sẽ giúp các bậc phụ huynh quản lý tình trạng bệnh hiệu quả hơn.
Định nghĩa và phân loại vảy nến ở trẻ em
Vảy nến ở trẻ em là một bệnh lý da liễu mãn tính, thường biểu hiện dưới dạng các mảng da đỏ, viêm, vảy trắng hoặc bạc. Bệnh xảy ra khi hệ thống miễn dịch của cơ thể phản ứng quá mức, làm tăng tốc quá trình thay mới da. Các tế bào da mới phát triển nhanh chóng và tích tụ trên bề mặt da, tạo thành vảy. Mặc dù nguyên nhân chính xác chưa được xác định rõ, yếu tố di truyền và môi trường đều đóng vai trò quan trọng trong việc khởi phát bệnh.
Vảy nến có thể được chia thành nhiều loại, mỗi loại có các đặc điểm và mức độ nghiêm trọng khác nhau. Trong đó, vảy nến thể giọt là một loại khá phổ biến ở trẻ em, có đặc điểm là những vết mẩn đỏ nhỏ hình giọt nước, xuất hiện chủ yếu trên thân và các chi. Vảy nến thể mảng là loại gặp nhiều ở trẻ lớn, với các mảng vảy dày, dễ bong tróc, gây ngứa ngáy và khó chịu. Một số trường hợp trẻ em có thể mắc vảy nến thể mủ, với những mụn mủ trắng đục phát triển trên vùng da bị viêm.
Triệu chứng vảy nến ở trẻ em
Triệu chứng vảy nến ở trẻ em có thể thay đổi tùy thuộc vào độ tuổi và mức độ phát triển của bệnh. Tuy nhiên, những dấu hiệu chung mà phụ huynh có thể nhận thấy bao gồm các mảng da đỏ hoặc hồng, vảy trắng hoặc bạc, và đôi khi là ngứa ngáy hoặc đau. Da ở các vùng bị vảy nến có thể dày lên và bong tróc, tạo thành các mảng lớn hoặc nhỏ.
Trẻ em bị vảy nến thể giọt thường xuất hiện những vết đỏ nhỏ, có thể có mảng vảy phủ bên trên. Trong khi đó, với vảy nến thể mảng, các mảng da dày, có vảy trắng hoặc bạc, thường xuất hiện ở khu vực khuỷu tay, đầu gối và da đầu. Một triệu chứng khác có thể gặp là da đầu bị vảy nến, với những mảng vảy lớn có thể dẫn đến rụng tóc tạm thời.
Ngoài ra, trẻ có thể gặp khó khăn trong việc sinh hoạt hàng ngày do ngứa ngáy, đau đớn hoặc tự ti vì ngoại hình. Tình trạng bệnh có thể trở nên nặng hơn vào những thời điểm thời tiết thay đổi, khi cơ thể có những căng thẳng tâm lý hoặc khi hệ miễn dịch suy yếu.
Nguyên nhân gây vảy nến ở trẻ em
Vảy nến ở trẻ em là một tình trạng bệnh lý phức tạp, có thể xuất phát từ nhiều yếu tố khác nhau. Các nguyên nhân chủ yếu thường liên quan đến di truyền, hệ miễn dịch và các yếu tố môi trường. Dưới đây là một số yếu tố giải thích nguyên nhân gây ra vảy nến ở trẻ em:
- Yếu tố di truyền: Vảy nến có thể được di truyền trong gia đình. Nếu một trong cha mẹ có tiền sử mắc bệnh vảy nến, nguy cơ con cái cũng sẽ mắc bệnh sẽ cao hơn. Tuy nhiên, không phải tất cả trẻ em có cha mẹ bị vảy nến đều sẽ phát triển bệnh.
- Rối loạn miễn dịch: Vảy nến xảy ra khi hệ thống miễn dịch của cơ thể hoạt động quá mức, khiến các tế bào da tăng trưởng nhanh hơn bình thường và tích tụ lại trên bề mặt da. Điều này tạo ra các mảng vảy đặc trưng của bệnh. Một sự rối loạn trong chức năng miễn dịch là nguyên nhân chính khiến vảy nến phát triển.
- Yếu tố môi trường: Những yếu tố như thay đổi thời tiết, khí hậu lạnh và khô, căng thẳng, nhiễm trùng (ví dụ như viêm họng do liên cầu), hoặc sử dụng một số loại thuốc có thể kích thích sự phát triển của vảy nến ở trẻ em. Môi trường có thể tác động mạnh mẽ đến tình trạng bệnh, khiến bệnh trở nên trầm trọng hơn.
- Chấn thương da: Một số trường hợp vảy nến ở trẻ em có thể bắt đầu hoặc trở nên nghiêm trọng hơn sau khi da bị trầy xước, chấn thương hoặc cắt. Điều này được gọi là hiện tượng “Köbner”, nơi các vết thương hoặc tổn thương trên da có thể gây ra các vết vảy nến.
- Các yếu tố sinh lý khác: Thay đổi nội tiết tố, đặc biệt là trong giai đoạn dậy thì, có thể làm tăng nguy cơ phát triển vảy nến ở trẻ em. Sự thay đổi này ảnh hưởng đến các cơ chế điều tiết miễn dịch và tăng cường nguy cơ bệnh.
Đối tượng dễ mắc vảy nến ở trẻ em
Vảy nến có thể xuất hiện ở bất kỳ độ tuổi nào, nhưng có một số nhóm đối tượng dễ mắc bệnh hơn. Dưới đây là những đối tượng thường xuyên gặp phải tình trạng vảy nến ở trẻ em:
- Trẻ có tiền sử gia đình mắc vảy nến: Những trẻ có cha mẹ hoặc người thân trong gia đình từng mắc vảy nến có nguy cơ cao mắc bệnh. Di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành bệnh vảy nến ở trẻ em.
- Trẻ em trong độ tuổi từ 2 đến 10: Mặc dù vảy nến có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng bệnh thường bắt đầu phát triển từ khi trẻ còn nhỏ, đặc biệt là trong độ tuổi từ 2 đến 10. Giai đoạn này, cơ thể trẻ đang phát triển mạnh mẽ, hệ miễn dịch cũng chưa ổn định, nên dễ bị tác động từ các yếu tố môi trường và di truyền.
- Trẻ có hệ miễn dịch yếu: Những trẻ em bị suy giảm miễn dịch hoặc mắc các bệnh như HIV/AIDS hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch có nguy cơ cao hơn trong việc phát triển vảy nến. Hệ miễn dịch yếu không thể bảo vệ cơ thể tốt khỏi các tác nhân bên ngoài, dẫn đến bệnh dễ phát triển.
- Trẻ bị nhiễm trùng: Trẻ em bị các nhiễm trùng như viêm họng do liên cầu khuẩn, cảm lạnh hoặc các bệnh nhiễm trùng khác có thể kích hoạt bệnh vảy nến. Những trẻ bị bệnh nhiễm trùng thường có nguy cơ bùng phát vảy nến cao hơn.
- Trẻ bị stress hoặc căng thẳng: Stress có thể đóng vai trò như một yếu tố kích thích đối với các bệnh lý da liễu, bao gồm vảy nến. Trẻ em có thể gặp phải căng thẳng từ việc học hành, mối quan hệ bạn bè hoặc thay đổi trong cuộc sống gia đình, điều này có thể làm tăng nguy cơ mắc vảy nến.
Với những đối tượng dễ mắc bệnh này, việc theo dõi và can thiệp sớm là rất quan trọng để giảm thiểu ảnh hưởng của vảy nến đến sức khỏe và chất lượng sống của trẻ.
Biến chứng vảy nến ở trẻ em
Vảy nến ở trẻ em không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách. Dưới đây là một số biến chứng có thể xảy ra:
- Nhiễm trùng da: Các mảng vảy nến trên da, khi bị vỡ hoặc trầy xước, có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập, dẫn đến nhiễm trùng. Trẻ em có thể bị nhiễm trùng thứ phát, với các triệu chứng như mẩn đỏ, mưng mủ, hoặc sốt.
- Viêm khớp vảy nến: Một biến chứng phổ biến của vảy nến là viêm khớp vảy nến, đặc biệt ở những trẻ có các dấu hiệu vảy nến kéo dài. Viêm khớp vảy nến gây đau, sưng và có thể làm hạn chế khả năng vận động. Nếu không được điều trị, tình trạng này có thể dẫn đến biến dạng khớp.
- Ảnh hưởng đến chất lượng sống: Vảy nến có thể làm giảm chất lượng cuộc sống của trẻ em, đặc biệt là trong những trường hợp bệnh nặng. Ngứa ngáy, đau đớn, và sự xuất hiện của các mảng vảy trên da có thể khiến trẻ cảm thấy tự ti, ngại ngùng khi giao tiếp với bạn bè và thầy cô. Điều này có thể ảnh hưởng đến tâm lý của trẻ, gây stress và lo âu.
- Rối loạn giấc ngủ: Ngứa và đau do vảy nến có thể làm gián đoạn giấc ngủ của trẻ em. Việc không được ngủ đủ giấc có thể ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất và tinh thần của trẻ, dẫn đến mệt mỏi, giảm khả năng tập trung và học tập.
- Tăng nguy cơ mắc các bệnh da liễu khác: Trẻ em bị vảy nến có thể dễ mắc các bệnh da liễu khác như eczema hoặc chàm, vì da bị tổn thương dễ bị viêm nhiễm hoặc phản ứng với các yếu tố kích thích từ môi trường.
Với những biến chứng này, việc điều trị và theo dõi sức khỏe cho trẻ là rất quan trọng để tránh tình trạng bệnh trở nên nặng hơn hoặc gây ảnh hưởng lâu dài.
Chẩn đoán vảy nến ở trẻ em
Chẩn đoán vảy nến ở trẻ em chủ yếu dựa vào việc quan sát lâm sàng và các triệu chứng điển hình của bệnh. Quy trình chẩn đoán sẽ được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa da liễu, dựa vào các dấu hiệu và kết quả xét nghiệm. Các phương pháp chẩn đoán vảy nến ở trẻ em bao gồm:
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra các mảng vảy nến trên da của trẻ, bao gồm các đặc điểm như màu sắc, hình dạng, độ dày của vảy, và các vùng da bị ảnh hưởng. Thông qua việc quan sát, bác sĩ có thể xác định được loại vảy nến mà trẻ mắc phải (ví dụ: vảy nến thể giọt, vảy nến thể mảng).
- Lịch sử bệnh lý: Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh lý của gia đình và các triệu chứng của trẻ. Nếu có người thân mắc vảy nến hoặc các bệnh tự miễn khác, bác sĩ có thể nghi ngờ rằng vảy nến có yếu tố di truyền.
- Xét nghiệm máu: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm máu để kiểm tra các dấu hiệu của viêm hoặc sự hiện diện của các yếu tố tự miễn dịch. Tuy nhiên, xét nghiệm máu không phải lúc nào cũng cần thiết, trừ khi bác sĩ nghi ngờ có các bệnh lý kèm theo.
- Sinh thiết da: Nếu cần thiết, bác sĩ có thể chỉ định sinh thiết da để xác định chính xác loại bệnh lý. Sinh thiết da giúp phân biệt vảy nến với các bệnh da liễu khác như eczema hoặc viêm da dị ứng.
- Kiểm tra các bệnh lý kèm theo: Vì vảy nến có thể liên quan đến các vấn đề khác như viêm khớp vảy nến hoặc rối loạn nội tiết, bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm thêm để loại trừ các bệnh lý đi kèm.
Việc chẩn đoán vảy nến sớm và chính xác sẽ giúp bác sĩ đưa ra phương án điều trị hiệu quả, từ đó hạn chế nguy cơ biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho trẻ em.
Khi nào cần gặp bác sĩ về vảy nến ở trẻ em
Vảy nến ở trẻ em là một bệnh lý mãn tính, tuy nhiên, trong một số trường hợp, việc gặp bác sĩ là cần thiết để điều trị kịp thời và ngăn ngừa biến chứng. Dưới đây là những trường hợp mà phụ huynh nên đưa trẻ đến bác sĩ:
- Khi triệu chứng không cải thiện hoặc trở nên nghiêm trọng hơn: Nếu các mảng vảy nến không giảm hoặc thậm chí ngày càng lan rộng, gây đau đớn, hoặc ngứa ngáy dữ dội, việc thăm khám bác sĩ là rất quan trọng. Bác sĩ có thể điều chỉnh phương pháp điều trị để kiểm soát bệnh hiệu quả hơn.
- Khi có dấu hiệu nhiễm trùng: Nếu vùng da bị vảy nến có dấu hiệu nhiễm trùng như sưng đỏ, mưng mủ, hoặc sốt, trẻ cần được khám và điều trị kháng sinh kịp thời để ngăn ngừa nhiễm trùng lan rộng.
- Khi vảy nến ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống: Nếu bệnh làm gián đoạn sinh hoạt của trẻ, đặc biệt là trong trường hợp trẻ không thể ngủ ngon, cảm thấy ngứa ngáy khó chịu, hoặc trở nên tự ti khi giao tiếp với bạn bè, bác sĩ sẽ đưa ra các giải pháp hỗ trợ giúp trẻ cải thiện tâm lý và sinh hoạt.
- Khi có dấu hiệu viêm khớp: Nếu trẻ có các triệu chứng như đau hoặc sưng khớp, đặc biệt là ở các khớp như khuỷu tay, đầu gối, hoặc các ngón tay, đây có thể là dấu hiệu của viêm khớp vảy nến. Điều trị sớm có thể giúp ngăn ngừa tình trạng viêm khớp tiến triển và gây tổn thương vĩnh viễn cho khớp.
- Khi bệnh kéo dài và không có sự tiến triển rõ ràng: Nếu bệnh không thuyên giảm sau khi điều trị theo chỉ dẫn của bác sĩ, hoặc các phương pháp điều trị ban đầu không mang lại hiệu quả, bác sĩ có thể cần thay đổi kế hoạch điều trị hoặc tiến hành các xét nghiệm sâu hơn để tìm nguyên nhân.
Phòng ngừa vảy nến ở trẻ em
Mặc dù không thể hoàn toàn ngăn ngừa vảy nến ở trẻ em, nhưng một số biện pháp phòng ngừa có thể giúp giảm nguy cơ phát triển bệnh hoặc giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh. Dưới đây là các biện pháp phòng ngừa vảy nến mà phụ huynh có thể áp dụng:
- Duy trì làn da ẩm mượt: Da khô có thể làm tăng nguy cơ phát triển vảy nến, do đó, việc giữ cho làn da của trẻ luôn được dưỡng ẩm là rất quan trọng. Sử dụng kem dưỡng ẩm phù hợp với loại da của trẻ giúp giảm sự khô ráp và ngứa ngáy. Nên bôi kem dưỡng ẩm ngay sau khi tắm để giữ cho da luôn mềm mịn.
- Tránh các tác nhân kích thích: Một số yếu tố môi trường như khí hậu lạnh, khô hanh hoặc tia cực tím có thể kích thích sự phát triển của vảy nến. Bảo vệ da của trẻ khỏi các yếu tố này bằng cách cho trẻ mặc quần áo phù hợp, tránh tiếp xúc quá lâu với ánh nắng mặt trời hoặc sử dụng kem chống nắng chuyên dụng cho da nhạy cảm.
- Giảm căng thẳng: Căng thẳng và lo âu có thể kích thích hoặc làm trầm trọng thêm vảy nến ở trẻ em. Khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động thư giãn như chơi thể thao, nghe nhạc, hoặc các bài tập thở để giảm bớt lo âu. Việc duy trì một môi trường sống thoải mái và tích cực cũng rất quan trọng.
- Chăm sóc da đúng cách: Tránh sử dụng xà phòng mạnh hoặc các sản phẩm có hóa chất gây kích ứng da. Lựa chọn các sản phẩm tắm rửa dịu nhẹ, không có hương liệu, giúp bảo vệ và dưỡng ẩm da hiệu quả. Đồng thời, không nên tắm nước quá nóng vì nhiệt độ cao có thể làm khô da và làm bệnh trở nên tồi tệ hơn.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Mặc dù chưa có nghiên cứu chắc chắn về chế độ ăn ảnh hưởng trực tiếp đến vảy nến, nhưng một chế độ ăn uống lành mạnh, đầy đủ dưỡng chất có thể giúp duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh. Các thực phẩm giàu omega-3 (như cá hồi, hạt lanh) có thể giúp giảm viêm và hỗ trợ sức khỏe da.
- Điều trị các bệnh nhiễm trùng sớm: Các bệnh nhiễm trùng, đặc biệt là viêm họng do liên cầu, có thể kích thích vảy nến phát triển. Việc điều trị các bệnh nhiễm trùng ngay từ đầu sẽ giúp ngăn ngừa tình trạng này.
- Theo dõi và khám sức khỏe định kỳ: Đưa trẻ đến bác sĩ chuyên khoa da liễu thường xuyên để theo dõi tình trạng vảy nến và điều chỉnh phác đồ điều trị khi cần thiết. Việc kiểm tra sức khỏe định kỳ giúp phát hiện kịp thời các vấn đề da liễu hoặc các biến chứng liên quan đến vảy nến.
Những biện pháp phòng ngừa này không chỉ giúp giảm nguy cơ vảy nến ở trẻ em mà còn góp phần duy trì sức khỏe da và hệ miễn dịch của trẻ trong suốt thời gian mắc bệnh.
Phương pháp điều trị vảy nến ở trẻ em
Điều trị vảy nến ở trẻ em thường đòi hỏi sự kết hợp giữa các phương pháp khác nhau để kiểm soát các triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng. Việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp phụ thuộc vào mức độ bệnh, độ tuổi của trẻ và các yếu tố cá nhân khác. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến được áp dụng trong điều trị vảy nến ở trẻ em:
Điều trị bằng thuốc bôi tại chỗ
Điều trị bằng thuốc bôi là phương pháp phổ biến để kiểm soát vảy nến ở trẻ em, đặc biệt là khi bệnh có triệu chứng nhẹ đến trung bình. Các thuốc bôi này giúp làm dịu da, giảm viêm và ngứa ngáy, đồng thời hạn chế quá trình tái tạo tế bào da quá mức.
- Kem chứa corticoid: Các loại thuốc bôi có chứa corticoid như Hydrocortisone hoặc Betamethasone được sử dụng để giảm viêm và ngứa do vảy nến. Đây là các loại thuốc giảm viêm mạnh mẽ, có thể giảm các triệu chứng nhanh chóng. Tuy nhiên, phụ huynh cần lưu ý chỉ sử dụng thuốc này trong thời gian ngắn để tránh tác dụng phụ như mỏng da hoặc teo da.
- Vitamin D tổng hợp: Các loại kem bôi chứa Calcipotriol hoặc Tacalcitol có tác dụng làm chậm quá trình tái tạo tế bào da và giúp da mềm mại hơn. Vitamin D có thể giúp điều chỉnh sự phát triển quá mức của tế bào da, làm giảm tình trạng vảy nến.
- Thuốc bôi ức chế miễn dịch: Tacrolimus và Pimecrolimus là các thuốc bôi ức chế miễn dịch, có tác dụng làm giảm viêm và giảm hoạt động của hệ miễn dịch tại vùng da bị tổn thương. Đây là lựa chọn thay thế khi các thuốc corticoid không hiệu quả hoặc không được khuyến cáo sử dụng lâu dài.
Điều trị bằng thuốc uống
Trong trường hợp vảy nến ở trẻ em nặng hoặc không đáp ứng với thuốc bôi, bác sĩ có thể chỉ định thuốc uống để giúp kiểm soát bệnh hiệu quả hơn. Các thuốc này hoạt động từ bên trong cơ thể, điều chỉnh hệ miễn dịch và giảm mức độ viêm.
- Methotrexate: Là một loại thuốc ức chế miễn dịch, Methotrexate giúp giảm sản xuất tế bào da và ngăn ngừa tình trạng vảy nến tái phát. Tuy nhiên, Methotrexate cần được sử dụng dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ do các tác dụng phụ có thể ảnh hưởng đến gan và hệ tiêu hóa.
- Acitretin: Là một loại retinoid, Acitretin có tác dụng làm giảm quá trình tái tạo tế bào da và giúp da trở lại trạng thái bình thường. Tuy nhiên, thuốc này có thể gây tác dụng phụ như khô da, môi nứt nẻ và làm tăng độ nhạy cảm với ánh nắng mặt trời.
- Cyclosporine: Đây là một thuốc ức chế miễn dịch mạnh, giúp giảm viêm và cải thiện triệu chứng của vảy nến nặng. Cyclosporine có thể được sử dụng trong thời gian ngắn khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả, nhưng cũng cần theo dõi các tác dụng phụ như tăng huyết áp và tổn thương thận.
Điều trị bằng liệu pháp ánh sáng (Liệu pháp quang trị liệu)
Liệu pháp ánh sáng (quang trị liệu) là một phương pháp điều trị hiệu quả cho vảy nến ở trẻ em, đặc biệt là khi thuốc không mang lại hiệu quả như mong đợi. Phương pháp này sử dụng tia UVB hoặc UVA để làm giảm sự phát triển quá mức của tế bào da và giảm viêm.
- Liệu pháp UVB băng thông hẹp: Đây là phương pháp phổ biến và hiệu quả trong điều trị vảy nến. Tia UVB giúp làm chậm quá trình tái tạo tế bào da, đồng thời giảm viêm và làm dịu các triệu chứng vảy nến. Điều trị này thường được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa.
- Liệu pháp PUVA: Phương pháp này kết hợp tia UVA và thuốc psoralen, một loại thuốc làm tăng độ nhạy cảm của da với ánh sáng. Liệu pháp PUVA giúp điều trị vảy nến nặng và tái phát, nhưng có thể gây tác dụng phụ như làm tăng nguy cơ ung thư da nếu sử dụng lâu dài.
Phương pháp điều trị hỗ trợ và chế độ chăm sóc
Ngoài các phương pháp điều trị chính thức, chế độ chăm sóc da và lối sống lành mạnh cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát vảy nến ở trẻ em.
- Dưỡng ẩm và bảo vệ da: Sử dụng kem dưỡng ẩm thường xuyên để giữ cho da mềm mại, tránh tình trạng da khô, nứt nẻ, và ngứa. Các loại kem dưỡng ẩm chứa Ceramide, Urea hoặc Glycerin là lựa chọn hiệu quả để duy trì độ ẩm cho da.
- Tránh kích thích da: Hạn chế cho trẻ tiếp xúc với các chất gây kích ứng như xà phòng mạnh, các sản phẩm có hương liệu, hoặc các yếu tố môi trường có thể làm trầm trọng thêm bệnh.
- Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Đảm bảo trẻ được ăn đủ chất dinh dưỡng, đặc biệt là các thực phẩm giàu omega-3 (như cá hồi, hạt lanh), vitamin D, và các chất chống viêm có thể giúp làm giảm triệu chứng vảy nến.
Phương pháp điều trị vảy nến ở trẻ em cần phải được cá nhân hóa và thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ. Các phương pháp này không chỉ giúp giảm triệu chứng mà còn ngăn ngừa bệnh tái phát, từ đó cải thiện chất lượng sống cho trẻ.
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!