Sỏi Thận San Hô: Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Phương Pháp Điều Trị

Sỏi thận san hô là một trong những loại sỏi thận hiếm gặp và nguy hiểm, với hình dạng đặc biệt giống như một nhánh san hô. Loại sỏi này thường phát triển ở những bệnh nhân có tình trạng nhiễm trùng đường tiết niệu mãn tính hoặc rối loạn chuyển hóa, gây tắc nghẽn và tổn thương thận nghiêm trọng nếu không điều trị kịp thời. Bệnh có thể dẫn đến đau dữ dội, suy thận và cần can thiệp phẫu thuật hoặc phương pháp điều trị chuyên sâu. Việc phát hiện sớm và điều trị đúng cách là rất quan trọng để tránh các biến chứng nguy hiểm, đặc biệt đối với những người có yếu tố nguy cơ như nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc bệnh lý chuyển hóa.

Định nghĩa và phân loại sỏi thận san hô

Sỏi thận san hô là loại sỏi thận có hình dạng đặc biệt, giống như nhánh san hô, thường gây khó khăn cho việc điều trị và có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Loại sỏi này thường phát triển do sự kết hợp giữa nhiễm trùng đường tiết niệu kéo dài và rối loạn chuyển hóa, làm cho các chất khoáng trong nước tiểu kết tủa và hình thành sỏi. Sỏi thận san hô có thể chiếm gần hết hoặc toàn bộ khoang thận, gây tắc nghẽn và làm suy giảm chức năng thận nếu không được điều trị kịp thời.

Theo phân loại, sỏi thận san hô được chia thành các dạng chính dựa trên kích thước và mức độ ảnh hưởng đến thận. Các loại phổ biến gồm sỏi thận san hô nhỏ, sỏi thận san hô lớn và sỏi thận san hô gây tắc nghẽn hoàn toàn thận. Sự phân loại này giúp các bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp cho bệnh nhân, từ thuốc điều trị đến các thủ thuật phẫu thuật phức tạp.

Triệu chứng của sỏi thận san hô

Triệu chứng của sỏi thận san hô thường không xuất hiện ngay từ đầu, nhưng khi bệnh tiến triển, người bệnh sẽ cảm nhận những dấu hiệu rõ ràng, đặc biệt là đau đớn và khó chịu. Một trong những triệu chứng nổi bật là cơn đau dữ dội ở vùng thắt lưng hoặc bụng dưới, thường kéo dài và có thể lan xuống vùng háng hoặc bẹn. Đau thường xuất hiện khi sỏi làm tắc nghẽn hoặc gây kích ứng trong thận.

Ngoài ra, người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng khác như tiểu buốt, tiểu ra máu, sốt và cảm giác ớn lạnh do nhiễm trùng. Những triệu chứng này có thể cảnh báo tình trạng nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc sự phát triển của sỏi trong thận. Nếu sỏi thận san hô phát triển đến mức gây suy thận hoặc tắc nghẽn hoàn toàn, người bệnh có thể đối mặt với các triệu chứng nghiêm trọng hơn như tiểu ít hoặc mất nước, dẫn đến suy kiệt cơ thể.

Khi gặp phải các triệu chứng trên, việc thăm khám và điều trị kịp thời là vô cùng quan trọng để tránh các biến chứng nguy hiểm, bao gồm nhiễm trùng huyết hoặc suy thận.

Nguyên nhân gây ra sỏi thận san hô

Sỏi thận san hô hình thành do sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm yếu tố di truyền, môi trường và các bệnh lý nền. Sau đây là các nguyên nhân chính khiến sỏi thận san hô hình thành:

  • Nhiễm trùng đường tiết niệu mãn tính: Khi vi khuẩn xâm nhập vào đường tiết niệu, chúng có thể kích thích sự hình thành sỏi. Vi khuẩn làm thay đổi môi trường nước tiểu, tạo điều kiện cho các tinh thể khoáng chất kết tụ lại thành sỏi. Nhiễm trùng kéo dài là yếu tố chính trong sự phát triển của sỏi thận san hô.
  • Rối loạn chuyển hóa: Các rối loạn về chuyển hóa canxi, urat, cystin hay oxalat trong cơ thể có thể dẫn đến sự kết tủa các chất khoáng trong thận, tạo ra sỏi. Những rối loạn này thường gây ra sự thừa hoặc thiếu hụt các chất cần thiết trong cơ thể, làm gia tăng khả năng hình thành sỏi.
  • Mất nước kéo dài: Việc thiếu nước trong cơ thể có thể làm giảm lượng nước tiểu, làm tăng nồng độ khoáng chất trong nước tiểu, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho sỏi thận san hô phát triển.
  • Các bệnh lý nền khác: Một số bệnh lý như bệnh tuyến cận giáp, bệnh Crohn, hoặc bệnh nhiễm trùng thận cũng có thể tạo ra môi trường thuận lợi cho sự hình thành sỏi thận. Những bệnh này làm thay đổi quá trình lọc và bài tiết trong thận, khiến các chất khoáng tích tụ lại.
  • Yếu tố di truyền: Một số người có nguy cơ cao hơn do di truyền, nhất là những người trong gia đình có tiền sử về sỏi thận. Các gen di truyền có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ và bài tiết các chất khoáng trong thận.

Đối tượng dễ mắc sỏi thận san hô

Sỏi thận san hô không phải là bệnh lý phổ biến nhưng lại ảnh hưởng đến một số đối tượng nhất định. Các nhóm đối tượng có nguy cơ cao mắc phải loại sỏi này bao gồm:

  • Người có tiền sử nhiễm trùng đường tiết niệu: Những người bị nhiễm trùng đường tiết niệu kéo dài hoặc tái phát sẽ dễ dàng bị hình thành sỏi thận san hô. Các vi khuẩn có thể tạo ra những mảng cặn trong thận, dẫn đến hình thành sỏi.
  • Người bị rối loạn chuyển hóa: Những người mắc các bệnh lý về chuyển hóa, như bệnh tiểu đường, bệnh tuyến cận giáp, hoặc các vấn đề về thận như hội chứng ống thận sẽ có nguy cơ cao bị sỏi thận san hô. Những bệnh lý này làm thay đổi quá trình bài tiết chất khoáng trong cơ thể, tạo điều kiện cho sỏi phát triển.
  • Người mất nước thường xuyên: Những người làm việc trong môi trường nóng bức hoặc không uống đủ nước, gây mất nước kéo dài, sẽ có nguy cơ mắc sỏi thận san hô cao hơn. Mất nước làm cho nước tiểu trở nên đậm đặc, từ đó dễ dàng tạo điều kiện cho các tinh thể khoáng hình thành và kết tụ thành sỏi.
  • Người có tiền sử gia đình mắc sỏi thận: Các nghiên cứu cho thấy, nếu trong gia đình có người từng mắc sỏi thận, nguy cơ mắc bệnh của những thành viên còn lại sẽ cao hơn. Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành sỏi thận, bao gồm cả sỏi thận san hô.
  • Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản: Phụ nữ có thể có nguy cơ cao hơn do thay đổi hormone trong cơ thể, đặc biệt là trong thời kỳ mang thai. Hormone có thể làm thay đổi các yếu tố ảnh hưởng đến việc hình thành sỏi thận, nhất là khi cơ thể dễ bị nhiễm trùng.
  • Người cao tuổi: Người già thường gặp phải các vấn đề sức khỏe như suy giảm chức năng thận, tiểu đường, và các bệnh lý khác liên quan đến chuyển hóa. Những yếu tố này làm tăng nguy cơ hình thành sỏi thận san hô.

Các đối tượng trên cần chú ý đến các dấu hiệu sớm của bệnh và chủ động kiểm tra sức khỏe định kỳ để phòng tránh các biến chứng nguy hiểm của sỏi thận san hô.

Biến chứng của sỏi thận san hô

Sỏi thận san hô có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Dưới đây là các biến chứng thường gặp của bệnh:

  • Tắc nghẽn thận: Sự phát triển của sỏi thận san hô có thể dẫn đến tắc nghẽn đường tiết niệu, khiến nước tiểu không thể thoát ra khỏi thận, dẫn đến sự tích tụ và tăng áp lực trong thận. Nếu tình trạng này kéo dài, thận có thể bị tổn thương và suy giảm chức năng nghiêm trọng.
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu: Sỏi thận san hô dễ dàng trở thành môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển. Nhiễm trùng đường tiết niệu có thể xảy ra, đặc biệt khi sỏi làm tắc nghẽn dòng chảy của nước tiểu, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và gây nhiễm trùng, thậm chí là nhiễm trùng huyết.
  • Suy thận: Khi sỏi thận san hô gây tắc nghẽn kéo dài, hoặc khi có nhiễm trùng không được điều trị kịp thời, chức năng thận có thể suy giảm nghiêm trọng. Nếu tình trạng này kéo dài, có thể dẫn đến suy thận mạn tính, khiến bệnh nhân phải lọc máu hoặc thậm chí phải ghép thận.
  • Đau dữ dội và tái phát: Sỏi thận san hô có thể gây ra những cơn đau dữ dội, đặc biệt khi sỏi di chuyển hoặc gây tắc nghẽn. Cơn đau thường xuất hiện bất ngờ và có thể kéo dài. Ngoài ra, bệnh nhân cũng có thể gặp phải các cơn đau tái phát nếu sỏi không được điều trị triệt để.
  • Mất chức năng thận một phần hoặc toàn phần: Nếu sỏi không được điều trị, nó có thể làm hỏng một phần thận hoặc cả hai thận. Điều này có thể dẫn đến mất chức năng thận, gây ra các vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Chẩn đoán sỏi thận san hô

Chẩn đoán sỏi thận san hô yêu cầu sự kết hợp giữa thăm khám lâm sàng và các phương pháp xét nghiệm hiện đại. Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán chính:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ thu thập thông tin về các triệu chứng của bệnh nhân, như cơn đau, tiểu buốt, tiểu ra máu, và các triệu chứng nhiễm trùng. Việc khám vùng thắt lưng và bụng dưới có thể giúp phát hiện dấu hiệu của sỏi hoặc viêm nhiễm ở thận.
  • Xét nghiệm nước tiểu: Xét nghiệm nước tiểu là một trong những phương pháp đơn giản và hiệu quả để chẩn đoán sỏi thận san hô. Nếu trong nước tiểu có sự hiện diện của hồng cầu (tiểu ra máu), bạch cầu (dấu hiệu của nhiễm trùng), hoặc tinh thể khoáng chất, điều này có thể chỉ ra sự hình thành sỏi.
  • Siêu âm thận: Siêu âm là một công cụ chẩn đoán không xâm lấn, giúp phát hiện sự có mặt của sỏi thận. Siêu âm cũng có thể phát hiện tình trạng tắc nghẽn thận do sỏi, cũng như sự suy giảm chức năng thận. Tuy nhiên, siêu âm có thể không phát hiện được tất cả các loại sỏi, đặc biệt là những viên sỏi nhỏ.
  • Chụp X-quang bụng không chuẩn bị: Phương pháp này giúp phát hiện các loại sỏi thận có thể nhìn thấy qua X-quang. Tuy nhiên, không phải tất cả các loại sỏi đều có thể hiển thị rõ ràng, vì một số sỏi không chứa canxi và không thể nhìn thấy trên X-quang.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): CT scan là phương pháp chẩn đoán chính xác và chi tiết nhất để xác định vị trí và kích thước của sỏi thận san hô. Phương pháp này cho phép bác sĩ nhìn thấy rõ cấu trúc thận, tình trạng tắc nghẽn, cũng như mức độ ảnh hưởng của sỏi đối với chức năng thận.
  • Chụp niệu quản ngược dòng (pyelography): Đây là phương pháp sử dụng thuốc cản quang để chụp hình ảnh hệ thống thận, niệu quản và bàng quang. Phương pháp này có thể giúp phát hiện các sỏi nằm trong các khu vực khó nhìn thấy bằng các phương pháp khác.

Chẩn đoán sớm và chính xác sẽ giúp bác sĩ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp, hạn chế nguy cơ biến chứng và bảo vệ chức năng thận của bệnh nhân.

Khi nào cần gặp bác sĩ về sỏi thận san hô

Khi mắc sỏi thận san hô, bệnh nhân có thể gặp phải nhiều triệu chứng nghiêm trọng. Dưới đây là những trường hợp cần gặp bác sĩ ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời:

  • Đau lưng hoặc đau bụng dưới dữ dội: Cơn đau kéo dài và không thể giảm khi sử dụng thuốc giảm đau thông thường có thể là dấu hiệu của sỏi thận san hô. Cơn đau thường không thể chịu đựng được và có thể lan xuống vùng háng hoặc bẹn.
  • Tiểu buốt, tiểu ra máu: Nếu nước tiểu có lẫn máu hoặc có cảm giác buốt, đau khi đi tiểu, đây là dấu hiệu cho thấy sỏi thận san hô có thể đang gây tổn thương hoặc kích thích niệu đạo, cần được kiểm tra ngay.
  • Sốt, ớn lạnh và dấu hiệu nhiễm trùng: Khi kèm theo sốt và cảm giác ớn lạnh, đây có thể là dấu hiệu nhiễm trùng đường tiết niệu, đặc biệt khi sỏi thận san hô gây tắc nghẽn hoặc tổn thương thận. Nhiễm trùng nghiêm trọng có thể dẫn đến nhiễm trùng huyết, cần được điều trị ngay lập tức.
  • Mất nước, tiểu ít hoặc không tiểu: Khi chức năng thận bị suy giảm, bệnh nhân có thể gặp phải tình trạng tiểu ít hoặc không tiểu. Điều này là một dấu hiệu cảnh báo của tình trạng tắc nghẽn thận hoặc suy thận, cần được thăm khám gấp.
  • Khó thở hoặc mệt mỏi kéo dài: Những dấu hiệu này có thể là dấu hiệu của suy thận, khi chức năng thận bị giảm sút nghiêm trọng. Cần gặp bác sĩ để được điều trị kịp thời.
  • Đau không dứt và triệu chứng kéo dài: Nếu các triệu chứng như đau và khó chịu không giảm đi hoặc tái phát sau khi điều trị, bạn cần tìm kiếm sự giúp đỡ từ bác sĩ để đánh giá lại tình trạng sức khỏe và có phương án điều trị phù hợp.

Phòng ngừa sỏi thận san hô

Phòng ngừa sỏi thận san hô chủ yếu tập trung vào việc thay đổi thói quen sinh hoạt và điều trị các bệnh lý nền. Dưới đây là những biện pháp giúp giảm nguy cơ mắc phải loại sỏi này:

  • Uống đủ nước: Cung cấp đủ nước cho cơ thể là yếu tố quan trọng nhất trong việc phòng ngừa sỏi thận. Uống từ hai đến ba lít nước mỗi ngày giúp làm loãng nước tiểu và ngăn ngừa sự hình thành của sỏi. Lượng nước tiểu cần thiết cũng giúp giảm bớt nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu.
  • Kiểm soát các bệnh lý nền: Các bệnh lý như tiểu đường, bệnh gout, bệnh tuyến cận giáp có thể làm tăng nguy cơ mắc sỏi thận. Việc kiểm soát tốt các bệnh lý này thông qua chế độ ăn uống hợp lý, thuốc men, và theo dõi y tế định kỳ sẽ giảm thiểu nguy cơ phát sinh sỏi.
  • Chế độ ăn uống hợp lý: Hạn chế ăn quá nhiều thực phẩm giàu oxalat (như rau chân vịt, hạnh nhân, sô-cô-la) và canxi nếu bạn có tiền sử sỏi thận. Ngoài ra, cần giảm tiêu thụ muối và thực phẩm giàu protein động vật để giảm nguy cơ hình thành sỏi.
  • Tránh thuốc gây sỏi: Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc lợi tiểu và thuốc chứa canxi, có thể làm tăng nguy cơ sỏi thận nếu dùng lâu dài mà không theo dõi. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng các loại thuốc này.
  • Điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu kịp thời: Nhiễm trùng đường tiết niệu kéo dài có thể dẫn đến sỏi thận san hô. Điều trị nhiễm trùng sớm và hiệu quả là biện pháp quan trọng để ngăn ngừa sự phát triển của sỏi.
  • Theo dõi y tế định kỳ: Những người có yếu tố nguy cơ mắc sỏi thận san hô, như bệnh nhân đã từng có sỏi thận hoặc có bệnh lý chuyển hóa, cần kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề liên quan đến thận. Việc xét nghiệm nước tiểu và siêu âm thận có thể giúp phát hiện sỏi từ sớm, giúp điều trị hiệu quả.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân có thể làm tăng nguy cơ mắc sỏi thận, đặc biệt là sỏi thận san hô. Một chế độ ăn uống lành mạnh kết hợp với tập thể dục thường xuyên giúp duy trì cân nặng lý tưởng và giảm nguy cơ phát triển sỏi thận.

Bằng cách thực hiện những biện pháp phòng ngừa này, bạn có thể giảm nguy cơ mắc phải sỏi thận san hô và bảo vệ sức khỏe thận của mình hiệu quả.

Phương pháp điều trị sỏi thận san hô

Việc điều trị sỏi thận san hô phụ thuộc vào kích thước, vị trí của sỏi cũng như mức độ ảnh hưởng đến chức năng thận. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm việc sử dụng thuốc, can thiệp phẫu thuật hoặc thủ thuật can thiệp xâm lấn tối thiểu. Dưới đây là các phương pháp điều trị chính cho sỏi thận san hô:

Điều trị bằng thuốc Tây y

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê đơn thuốc để làm giảm triệu chứng hoặc hỗ trợ việc tán sỏi, tuy nhiên, thuốc không thể điều trị dứt điểm sỏi thận san hô nếu sỏi quá lớn hoặc gây tắc nghẽn nghiêm trọng.

  • Thuốc giảm đau: Các cơn đau do sỏi thận san hô có thể rất dữ dội, và thuốc giảm đau như Paracetamol hoặc Ibuprofen có thể giúp giảm bớt cơn đau nhẹ đến trung bình. Trong trường hợp đau dữ dội, bác sĩ có thể kê thuốc giảm đau mạnh hơn như Tramadol.
  • Thuốc giãn cơ: Để giảm đau do co thắt niệu quản khi sỏi di chuyển, bác sĩ có thể chỉ định các thuốc giãn cơ, ví dụ như Drotaverine (No-Spa) hoặc Hyoscine butylbromide. Các loại thuốc này giúp thư giãn cơ bắp của niệu quản, giúp giảm đau và tạo điều kiện thuận lợi cho việc sỏi di chuyển.
  • Thuốc kháng sinh: Nếu sỏi thận san hô gây nhiễm trùng, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu. Các loại thuốc phổ biến như Ciprofloxacin, Ceftriaxone hoặc Amoxicillin có thể được sử dụng để điều trị nhiễm trùng. Việc điều trị kháng sinh cần phải được bác sĩ chỉ định chính xác để tránh vi khuẩn kháng thuốc.
  • Thuốc tán sỏi: Nếu sỏi thận san hô có kích thước nhỏ và chưa gây tắc nghẽn, bác sĩ có thể chỉ định một số loại thuốc tán sỏi như Potassium Citrate hoặc Thiazide diuretics để giảm nguy cơ hình thành sỏi mới và hỗ trợ việc hòa tan sỏi nhỏ trong thận.

Phương pháp phẫu thuật

Khi sỏi thận san hô có kích thước lớn hoặc gây tắc nghẽn, phương pháp phẫu thuật hoặc các thủ thuật xâm lấn tối thiểu là cần thiết để loại bỏ sỏi và bảo vệ chức năng thận. Phẫu thuật thường được chỉ định khi các biện pháp không xâm lấn không hiệu quả.

  • Phẫu thuật mở (nephrolithotomy mở): Đây là phương pháp phẫu thuật truyền thống, trong đó bác sĩ sẽ tạo một vết mổ lớn trên da để tiếp cận thận và loại bỏ sỏi. Phẫu thuật mở được sử dụng trong trường hợp sỏi thận quá lớn, không thể tán bằng các phương pháp khác.
  • Tán sỏi ngoài cơ thể (ESWL): Phương pháp này sử dụng sóng siêu âm để phá vỡ sỏi thành các mảnh nhỏ, từ đó dễ dàng đào thải qua đường tiểu. Tán sỏi ngoài cơ thể là phương pháp phổ biến và hiệu quả cho những trường hợp sỏi thận có kích thước vừa phải và không gây tắc nghẽn.
  • Phẫu thuật tán sỏi qua da (PCNL): Đây là phương pháp phẫu thuật ít xâm lấn hơn so với phương pháp mở, trong đó bác sĩ sử dụng một ống nhỏ được đưa qua da để tiếp cận và tán sỏi thận. Phương pháp này được áp dụng khi sỏi thận san hô có kích thước lớn hoặc khi tán sỏi ngoài cơ thể không hiệu quả.

Phương pháp điều trị xâm lấn tối thiểu

Ngoài các phương pháp phẫu thuật, một số kỹ thuật điều trị xâm lấn tối thiểu giúp loại bỏ sỏi thận san hô mà không cần mổ lớn.

  • Ureteroscopy (nội soi niệu quản): Phương pháp này sử dụng một ống nội soi đưa qua niệu đạo và bàng quang để tiếp cận sỏi thận. Bác sĩ có thể tán sỏi bằng laser hoặc lấy sỏi ra khỏi niệu quản. Đây là phương pháp hiệu quả cho các trường hợp sỏi thận san hô không quá lớn.
  • Tán sỏi qua nội soi thận (PCNL qua da): Sử dụng kỹ thuật nội soi để lấy sỏi ra qua một vết mổ nhỏ trên da mà không cần mở rộng vết mổ lớn. Đây là phương pháp ít xâm lấn hơn phẫu thuật mở nhưng vẫn hiệu quả với sỏi có kích thước lớn.

Điều trị hỗ trợ và thay đổi lối sống

Ngoài việc điều trị y tế, các thay đổi trong lối sống cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nguy cơ tái phát sỏi thận san hô.

  • Thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh: Việc điều chỉnh chế độ ăn uống, giảm các thực phẩm giàu oxalat và protein động vật có thể giúp giảm nguy cơ hình thành sỏi thận. Uống nhiều nước và ăn thực phẩm giàu chất xơ như rau xanh, hoa quả sẽ hỗ trợ quá trình loại bỏ các chất cặn bã trong thận.
  • Tập thể dục thường xuyên: Duy trì mức cân nặng lý tưởng và vận động đều đặn giúp cải thiện sức khỏe chung, giảm nguy cơ mắc các bệnh lý chuyển hóa có thể gây sỏi thận san hô.
  • Theo dõi sức khỏe thận: Đối với những người có yếu tố nguy cơ, cần kiểm tra chức năng thận và làm các xét nghiệm nước tiểu định kỳ để phát hiện sớm sự hình thành sỏi.

Việc điều trị sỏi thận san hô cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa. Khi có sự kết hợp giữa thuốc Tây y và các phương pháp điều trị can thiệp phù hợp, cơ hội phục hồi và bảo vệ chức năng thận sẽ cao hơn.

Đánh giá bài viết

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *